Bảng mã ASCII là gì? Tổng hợp tất tần tật về mã ASCII đầy đủ

^@ 0 0x00 0000 ^@ NUL – Ký tự rỗng ^A 1 0x01 0001 ^A SOH – Bắt đầu header ^B 2 0x02 0002 ^B STX – Bắt đầu văn bản ^C 3 0x03 0003 ^C ETX – Kết thúc văn bản ^D 4 0x04 0004 ^D EOT – Kết thúc truyền ^E 5 0x05 0005 ^E ENQ – Truy vấn ^F 6 0x06 0006 ^F ACK – Báo nhận ^G 7 0x07 0007 ^G BEL – Chuông ^H 8 0x08 0010 ^H BS – Xóa ngược [\b] ^I 9 0x09 0011 ^I HT – Tab ngang [\t] ^J 10 0x0a 0012 ^J LF – Chuyển dòng [\n] ^K 11 0x0b 0013 ^K VT – Tab dọc ^L 12 0x0c 0014 ^L FF – Nạp giấy [\f] ^M 13 0x0d 0015 ^M CR – Quay lại đầu dòng [\r] ^N 14 0x0e 0016 ^N SO – shift out ^O 15 0x0f 0017 ^O SI – shift in ^P 16 0x10 0020 ^P DLE – Thoát liên kết dữ liệu ^Q 17 0x11 0021 ^Q DC1 – điều khiển thiết bị 1, XON – tiếp tục truyền ^R 18 0x12 0022 ^R DC2 – điều khiển thiết bị 2 ^S 19 0x13 0023 ^S DC3 – điều khiển thiết bị 3, XOFF dừng truyêng ^T 20 0x14 0024 ^T DC4 – điều khiển thiết bị 4 ^U 21 0x15 0025 ^U NAK – Báo phủ nhận ^V 22 0x16 0026 ^V SYN – Đồng bộ ^W 23 0x17 0027 ^W ETB – Kết thúc khối văn bản ^X 24 0x18 0030 ^X CAN – Thoát ^Y 25 0x19 0031 ^Y EM – Kết thúc tin nhắn ^Z 26 0x1a 0032 ^Z SUB – Thay thế ^[ 27 0x1b 0033 ^[ ESC – Thoát ^\ 28 0x1c 0034 ^\ FS – Tách tập tin ^] 29 0x1d 0035 ^] GS – Phân cách nhóm ^^ 30 0x1e 0036 ^^ RS – Tách bản ghi ^_ 31 0x1f 0037 ^_ US – Phân tách khối 32 0x20 0040 Dấu cách ! 33 0x21 0041 ! Dấu chấm than “ 34 0x22 0042 “ Dấu ngoặc kép # 35 0x23 0043 # Dấu thăng, ký hiệu số $ 36 0x24 0044 $ Ký hiệu đô la % 37 0x25 0045 % Phần trăm & 38 0x26 0046 & Ký hiệu và ‘ 39 0x27 0047 ‘ Dấu nháy đơn ( 40 0x28 0050 ( Dấu ngoặc trái ) 41 0x29 0051 ) Dấu ngoặc phải * 42 0x2a 0052 * Dấu sao, dấu hoa thị + 43 0x2b 0053 + Dấu cộng , 44 0x2c 0054 , Dấu phẩy – 45 0x2d 0055 – Dấu trừ . 46 0x2e 0056 . Dấu chấm / 47 0x2f 0057 / Dấu gạch chéo, không phải dấu gạch chéo ngược 0 48 0x30 0060 0 Số 0 1 49 0x31 0061 1 Số 1 2 50 0x32 0062 2 Số 2 3 51 0x33 0063 3 Số 3 4 52 0x34 0064 4 Số 4 5 53 0x35 0065 5 Số 5 6 54 0x36 0066 6 Số 6 7 55 0x37 0067 7 Số 7 8 56 0x38 0070 8 Số 8 9 57 0x39 0071 9 Số 9 : 58 0x3a 0072 : Dấu hai chấm ; 59 0x3b 0073 ; Dấu chấm phẩy < 60 0x3c 0074 < Dấu nhỏ hơn = 61 0x3d 0075 = Dấu bằng > 62 0x3e 0076 > Dấu lớn hơn ? 63 0x3f 0077 ? Dấu hỏi chấm @ 64 0x40 0100 @ A 65 0x41 0101 A Chữ A viết hoa B 66 0x42 0102 B Chữ B viết hoa C 67 0x43 0103 C Chữ C viết hoa D 68 0x44 0104 D Chữ D viết hoa E 69 0x45 0105 E Chữ E viết hoa F 70 0x46 0106 F Chữ F viết hoa G 71 0x47 0107 G Chữ G viết hoa H 72 0x48 0110 H Chữ H viết hoa I 73 0x49 0111 I Chữ I viết hoa J 74 0x4a 0112 J Chữ J viết hoa K 75 0x4b 0113 K Chữ K viết hoa L 76 0x4c 0114 L Chữ L viết hoa M 77 0x4d 0115 M Chữ M viết hoa N 78 0x4e 0116 N Chữ N viết hoa O 79 0x4f 0117 O Chữ O viết hoa P 80 0x50 0120 P Chữ P viết hoa Q 81 0x51 0121 Q Chữ Q viết hoa R 82 0x52 0122 R Chữ R viết hoa S 83 0x53 0123 S Chữ S viết hoa T 84 0x54 0124 T Chữ T viết hoa U 85 0x55 0125 U Chữ U viết hoa V 86 0x56 0126 V Chữ V viết hoa W 87 0x57 0127 W Chữ W viết hoa X 88 0x58 0130 X Chữ X viết hoa Y 89 0x59 0131 Y Chữ Y viết hoa Z 90 0x5a 0132 Z Chữ Z viết hoa [ 91 0x5b 0133 [ Dấu ngoặc vuông trái \ 92 0x5c 0134 \ Dấu chéo ngược ] 93 0x5d 0135 ] Dấu ngoặc vuông phải ^ 94 0x5e 0136 ^ Dấu mũ _ 95 0x5f 0137 _ Dấu gạch dưới ` 96 0x60 0140 ` Dấu huyền a 97 0x61 0141 a Chữ a thường b 98 0x62 0142 b Chữ b thường c 99 0x63 0143 c Chữ c thường d 100 0x64 0144 d Chữ d thường e 101 0x65 0145 e Chữ e thường f 102 0x66 0146 f Chữ f thường g 103 0x67 0147 g Chữ g thường h 104 0x68 0150 h Chữ h thường i 105 0x69 0151 i Chữ i thường j 106 0x6a 0152 j Chức j thường k 107 0x6b 0153 k Chữ k thường l 108 0x6c 0154 l Chữ l thường m 109 0x6d 0155 m Chữ m thường n 110 0x6e 0156 n Chữ n thường o 111 0x6f 0157 o Chữ 0 thường p 112 0x70 0160 p Chữ p thường q 113 0x71 0161 q Chữ q thường r 114 0x72 0162 r Chữ r thường s 115 0x73 0163 s Chữ s thường t 116 0x74 0164 t Chữ t thường u 117 0x75 0165 u Chữ u thường v 118 0x76 0166 v Chữ v thường w 119 0x77 0167 w Chữ w thường x 120 0x78 0170 x Chữ x thường y 121 0x79 0171 y Chứ y thường z 122 0x7a 0172 z Chữ z thường { 123 0x7b 0173 { Dấu ngoặc nhọn trái | 124 0x7c 0174 | Thanh dọc } 125 0x7d 0175 } Dấu ngoặc nhọn phải ~ 126 0x7e 0176 ~ Dấu sóng  127 0x7f 0177  DEL – Xóa € 128 0x80 0200 €  129 0x81 0201  ‚ 130 0x82 0202 ‚ ƒ 131 0x83 0203 ƒ „ 132 0x84 0204 „ … 133 0x85 0205 … † 134 0x86 0206 † ‡ 135 0x87 0207 ‡ ˆ 136 0x88 0210 ˆ ‰ 137 0x89 0211 ‰ Š 138 0x8a 0212 Š ‹ 139 0x8b 0213 ‹ Œ 140 0x8c 0214 Œ  141 0x8d 0215  Ž 142 0x8e 0216 Ž  143 0x8f 0217   144 0x90 0220  ‘ 145 0x91 0221 ‘ ’ 146 0x92 0222 ’ “ 147 0x93 0223 “ ” 148 0x94 0224 ” • 149 0x95 0225 • – 150 0x96 0226 – — 151 0x97 0227 — ˜ 152 0x98 0230 ˜ ™ 153 0x99 0231 ™ š 154 0x9a 0232 š › 155 0x9b 0233 › œ 156 0x9c 0234 œ  157 0x9d 0235  ž 158 0x9e 0236 ž Ÿ 159 0x9f 0237 Ÿ 160 0xa0 0240 ¡ 161 0xa1 0241 ¡ PostScript (¡) dấu chấm than ngược ¢ 162 0xa2 0242 ¢ PostScript (¢) Đồng cent £ 163 0xa3 0243 £ PostScript (£) Đồng bảng anh ¤ 164 0xa4 0244 ¤ PostScript (/) Phân số ¥ 165 0xa5 0245 ¥ PostScript (¥) Đồng Yen ¦ 166 0xa6 0246 ¦ PostScript (ƒ) Đồng florin § 167 0xa7 0247 § PostScript (§) section ¨ 168 0xa8 0250 ¨ PostScript (¤) currency © 169 0xa9 0251 © PostScript (‘) quotesingle ª 170 0xaa 0252 ª PostScript (“) quotedblleft « 171 0xab 0253 « PostScript («) guillemotleft ¬ 172 0xac 0254 ¬ PostScript (<) guilding left 173 0xad 0255 ­ PostScript (>) guilsinglright ® 174 0xae 0256 ® PostScript fi ligature ¯ 175 0xaf 0257 ¯ PostScript fl ligature; ° 176 0xb0 0260 ° ± 177 0xb1 0261 ± PostScript (–) Dấu nối ngang ² 178 0xb2 0262 ² PostScript (†) dấu chữ thập ³ 179 0xb3 0263 ³ PostScript (·) dấu chấm giữa ´ 180 0xb4 0264 ´ µ 181 0xb5 0265 µ ¶ 182 0xb6 0266 ¶ PostScript (¶) đoạn văn · 183 0xb7 0267 · PostScript (•) bullet ¸ 184 0xb8 0270 ¸ PostScript (,) quotesinglbase ¹ 185 0xb9 0271 ¹ PostScript („) quotedblbase º 186 0xba 0272 º PostScript (”) quoted bright » 187 0xbb 0273 » PostScript (») guillemotright ¼ 188 0xbc 0274 ¼ PostScript (…) ellipsis ½ 189 0xbd 0275 ½ PostScript (‰) Phần nghìn ¾ 190 0xbe 0276 ¾ ¿ 191 0xbf 0277 ¿ PostScript (¿) dấu chấm hỏi ngược À 192 0xc0 0300 À Á 193 0xc1 0301 Á PostScript (`) dấu huyền  194 0xc2 0302  PostScript (´) dấu sắc à 195 0xc3 0303 à PostScript (^) dấu mũ Ä 196 0xc4 0304 Ä PostScript (~) dấu sóng Å 197 0xc5 0305 Å PostScript (¯) macron, overbar accent Æ 198 0xc6 0306 Æ PostScript (u) dấu ngân Ç 199 0xc7 0307 Ç PostScript (·) dotaccent È 200 0xc8 0310 È PostScript (¨) dieresis É 201 0xc9 0311 É Ê 202 0xca 0312 Ê PostScript (°) ring Ë 203 0xcb 0313 Ë PostScript (¸) cedilla Ì 204 0xcc 0314 Ì Í 205 0xcd 0315 Í PostScript (”) hungarumlaut Î 206 0xce 0316 Î PostScript (,) ogonek, reverse comma Ï 207 0xcf 0317 Ï PostScript (v) caron, flattened v-shaped accent Ð 208 0xd0 0320 Ð PostScript (—) emdash Ñ 209 0xd1 0321 Ñ Ò 210 0xd2 0322 Ò Ó 211 0xd3 0323 Ó Ô 212 0xd4 0324 Ô Õ 213 0xd5 0325 Õ Ö 214 0xd6 0326 Ö × 215 0xd7 0327 × Ø 216 0xd8 0330 Ø Ù 217 0xd9 0331 Ù Ú 218 0xda 0332 Ú Û 219 0xdb 0333 Û Ü 220 0xdc 0334 Ü Ý 221 0xdd 0335 Ý Þ 222 0xde 0336 Þ ß 223 0xdf 0337 ß à 224 0xe0 0340 à á 225 0xe1 0341 á PostScript (Æ) AE â 226 0xe2 0342 â ã 227 0xe3 0343 ã PostScript (ª) ordfeminine ä 228 0xe4 0344 ä å 229 0xe5 0345 å æ 230 0xe6 0346 æ ç 231 0xe7 0347 ç è 232 0xe8 0350 è PostScript (L/) Slash, L with / overstrike é 233 0xe9 0351 é PostScript (Ø) Oslash ê 234 0xea 0352 ê PostScript (Œ) OE ë 235 0xeb 0353 ë PostScript (º) ordmasculine ì 236 0xec 0354 ì í 237 0xed 0355 í î 238 0xee 0356 î ï 239 0xef 0357 ï ð 240 0xf0 0360 ð ñ 241 0xf1 0361 ñ PostScript (æ) ae ò 242 0xf2 0362 ò ó 243 0xf3 0363 ó ô 244 0xf4 0364 ô õ 245 0xf5 0365 õ PostScript (1) dotless i, i without dot ö 246 0xf6 0366 ö ÷ 247 0xf7 0367 ÷ ø 248 0xf8 0370 ø PostScript (l/) l with / overstrike ù 249 0xf9 0371 ù PostScript (ø) oslash ú 250 0xfa 0372 ú PostScript (œ) oe û 251 0xfb 0373 û PostScript (ß) germandbls ü 252 0xfc 0374 ü ý 253 0xfd 0375 ý þ 254 0xfe 0376 þ ÿ 255 0xff 0377 ÿ
Bảng mã ASCII là gì? Tổng hợp tất tần tật về mã ASCII đầy đủ

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay