Báo giá Tủ Rack, Tủ Mạng & phụ kiện 2022 | 3CElectric
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP – MÀU ĐEN | SL | ĐƠN GIÁ |
IX |
KHAY TỦ RACK |
– | ||
1 | Khay cố định 1000 (Fiexed) (W440 x D680mm) | 3C-RTB10 | 1 | 360.000 |
2 | Khay trượt 1000 (Slide) (415 x D680mm) | 3C-RTSB10 | 1 | 540.000 |
3 | Khay cố định 800 (Fiexed) (W440 x D580mm) | 3C-RTB08 | 1 | 316.800 |
4 | Khay trượt 800 (Slide) (415 x D580mm) | 3C-RTSB08 | 1 | 432.000 |
5 | Khay cố định 600 (Fiexed) (W440 x D480mm) | 3C-RTB06 | 1 | 237.600 |
6 | Khay trượt 600 (Slide) (415 x D480mm) | 3C-RTSB06 | 1 | 324.000 |
7 | Khay cố định 400 (Fiexed) (W440 x D300mm) | 3C-RTB04 | 1 | 187.200 |
8 | Khay trượt 400 (Slide) (415 x D300mm) | 3C-RTSB04 | 1 | 288.000 |
X |
Ổ CẮM ĐIỆN (KẾT CẤU LẮP DẠNG RACK) |
– | ||
A |
Ổ CẮM TỦ RACK 3 CHẤU ĐA DỤNG |
|||
1 | Ổ điện 19″, 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất Max 20A, có MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06MCB32 | 1 | 429.000 |
2 | Ổ điện 19″, 06 ổ 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất Max 20A, có cáp nguồn 03m (3×1.5mm2) và đầu cose 1,5mm. | 3C-P19M06CAB1.5 | 1 | 391.000 |
2 | Ổ điện 19″, 06 ổ 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất Max 20A, có MCB 32A | 3C-P19M06MCB32 | 1 | 429.000 |
3 | Ổ điện 19″, 12 ổ 3 chấu chuẩn đa dụng (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3×2.5mm2) | 3C-P19M12CAB2.5 | 1 | 793.500 |
4 | Ổ điện 19″, 12 ổ 3 chấu chuẩn đa dụng (02 Hàng ngang), công suất Max 30A, có MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12MCB32 | 1 | 847.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ chấu chuẩn đa dụng (01 Hàng dọc), công suất Max 30A, có MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12MCB32 | 1 | 946.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng (01 Hàng dọc), công suất Max 50A, có MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18MCB50 | 1 | 1.408.000 |
B |
Ổ CẮM CHUẨN C13 |
|||
1 | Ổ điện 19″, 06 ổ cắm C13, công suất Max 20A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06C13MCB32 | 1 | 400.000 |
2 | Ổ điện 19″, 06 ổ C13, công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3×1.5mm2) và đầu cose 1,5mm. | 3C-P19M06C13CAB1.5 | 1 | 380.000 |
3 | Ổ điện 19″, 12 ổ cắm C13 (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3×2.5mm2) | 3C-P19M12C13CAB2.5 | 1 | 780.000 |
4 | Ổ điện D19″-, 12 ổ cắm C13 (02 Hàng ngang), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12C13MCB32 | 1 | 860.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ cắm C13 (01 Hàng dọc), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12C13MCB32 | 1 | 940.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm C13 (01 Hàng dọc), công suất Max 50A, MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18C13MCB50 | 1 | 1.420.000 |
C |
Ổ CẮM CHUẨN C19 |
|||
1 | Ổ điện 19″, 06 ổ cắm C19, công suất Max 20A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06C19MCB32 | 1 | 440.000 |
2 | Ổ điện 19″, 06 ổ cắm C13, công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3×1.5mm2) và đầu cose 1,5mm. | 3C-P19M06C19CAB1.5 | 1 | 380.000 |
3 | Ổ điện 19″, 12 ổ cắm C19 (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3×2.5mm2) | 3C-P19M12C19CAB2.5 | 1 | 790.000 |
4 | Ổ điện D19″-, 12 ổ cắm C19 (02 Hàng ngang), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12C19MCB32 | 1 | 880.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ cắm C19 (01 Hàng dọc), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12C19MCB32 | 1 | 960.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm C19 (01 Hàng dọc), công suất Max 50A, MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18C19MCB50 | 1 | 1.420.000 |
XI |
QUẠT LÀM MÁT TỦ RACK |
– | ||
1 | Quạt AC – Đường kính 120mm | F120AC | 1 | 85.800 |
2 | Quạt DC – Đường kính 140mm (48V) | F140DC-48V | 1 | 366.300 |
XII |
THANH QUẢN LÝ CÁP |
– | ||
1 | Quản lý cáp ngang 19″, 1U, dạng hộp | 3C-TR19U45x45B | 1 | 166.800 |
2 | Quản lý cáp ngang 23″, 1U, Dạng hộp | 3C-TR23U45x45B | 1 | 166.800 |
3 | Quản lý cáp ngang 19″, 1U, Dạng tai cài | 3C-TR19U45x45B-T | 1 | 116.400 |
4 | Quản lý cáp ngang 23″, 1U, Dạng tai cài | 3C-TR23U45x45B-T | 1 | 128.040 |
5 | Đế quản lý cáp 42U và đai dây tháo dời | 3C-TR42C100x30x15B | 1 | 455.840 |
6 | Đế quản lý cáp 45U và đai dây tháo dời | 3C-TR45C100x30x15B | 1 | 524.400 |
XIII |
BLANK PANEL |
– | ||
1 | Thanh Blank panel 1U – 19 inch | 3C-BP1US19 | 1 | 30.000 |
2 | Thanh Blank panel 2U – 19 inch | 3C-BP2US19 | 1 | 45.600 |
3 | Thanh Blank panel 3U – 19 inch | 3C-BP3US19 | 1 | 70.000 |
4 | Thanh Blank panel 4U – 19 inch | 3C-BP4US19 | 1 | 80.000 |
5 | Thanh Blank panel 5U – 19 inch | 3C-BP5US19 | 1 | 90.000 |
XIV |
V ĐỠ SERVER |
|||
1 | V đỡ Sever cho tủ sâu 600 – V4 dày 2.0mm | 3C-RVSB600 | 1 | 90.000 |
2 | V đỡ Sever cho tủ sâu 800 – V4 dày 2.0mm | 3C-RVSB800 | 1 | 100.000 |
3 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1000 – V4 dày 2.0mm | 3C-RVSB1000 | 1 | 120.000 |
4 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1100 – V4 dày 2.0mm | 3C-RVSB1100 | 1 | 130.000 |
Tổng cộng giá (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | ||||
10% Thuế GTGT | ||||
Tổng cộng giá (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Source: https://thomaygiat.com
Category : Tủ Lạnh
Tủ lạnh Samsung lỗi F1-02 là do cảm biến ngăn mát đúng hay sai?
Mục ChínhTủ lạnh Samsung lỗi F1-02 là do cảm biến ngăn mát đúng hay sai?Lỗi F1-02 trên tủ lạnh Samsung là gì?Tại sao ngăn lạnh…
Từng bước xóa lỗi F1-01 trên tủ lạnh Samsung chuẩn nhất
Mục ChínhTừng bước xóa lỗi F1-01 trên tủ lạnh Samsung chuẩn nhấtLỗi F1-01 Trên Tủ Lạnh Samsung Là Gì?Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi F1-01 trên…
15 Phút đọc cách xóa lỗi E2-03 tủ lạnh Samsung chuẩn 100%
Mục Chính15 Phút đọc cách xóa lỗi E2-03 tủ lạnh Samsung chuẩn 100%1. Lỗi E2-03 Là Gì?Điện Trở Phá Băng Là Gì?Điện trở phá băng…
Cách kiểm tra sửa lỗi tủ lạnh Samsung F1-85 chuẩn an toàn
Mục ChínhCách kiểm tra sửa lỗi tủ lạnh Samsung F1-85 chuẩn an toànTại sao tủ lạnh Samsung Inverter Lỗi F1-85?Nguyên nhân tủ lạnh Samsung báo…
Cách Xử Lý Khi Gặp Lỗi E1-54 ở tủ lạnh Samsung tốt nhất
Mục ChínhCách Xử Lý Khi Gặp Lỗi E1-54 ở tủ lạnh Samsung tốt nhấtGiới Thiệu Về Lỗi E1-54 Trên Tủ Lạnh SamsungNguyên Nhân Gây Ra…
Nguyên nhân gây lỗi ER-31 trên tủ lạnh Samsung là gì?
Mục ChínhNguyên nhân gây lỗi ER-31 trên tủ lạnh Samsung là gì?Mã lỗi ER-31 trên tủ lạnh Samsung là gì?10 Dấu Hiệu Nhận Biết Mã…