Bảng báo giá vật tư điện lạnh tốt nhất trong 6/2022 | Sunacool

BẢNG BÁO GIÁ HÀNG NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG HIỆU XMK STT TÊN HÀNG ĐVT SL  ĐƠN GIÁ   THÀNH TIỀN(VNĐ)  THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI XMK – SUNACOOL 1
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-1.3/7 1 quạt 300MM, 23m ống đồng Ø10
Cái 1      3,200,000        3,200,000 2
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-2.2/12 2 quạt 300MM, 40m ống đồng Ø10
Cái 1      5,100,000        5,100,000 3
  • Thiết bị làm bay hơi DD-2.8/15 2 quạt 300MM, 45m ống đồng Ø10
Cái 1      5,380,000        5,380,000 4
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 2 quạt 350MM, 74m ống đồng Ø10
Cái 1      6,850,000        6,850,000 5
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 3 quạt 300MM, 69m ống đồng Ø10
Cái 1      7,500,000        7,500,000 6
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-5.6/30 2 quạt 400MM, 39m ống đồng Ø16
Cái 1      7,790,000        7,790,000 7
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-7.5/40 2 quạt 400MM,  52m ống đồng Ø16
Cái 1      8,690,000        8,690,000 8
  • Thiết bị làm bay hơi DD-11.2/60 2 quạt 500MM,  80m ống đồng Ø16
Cái 1    13,400,000      13,400,000 9
  • Thiết bị làm bay hơi DD-14.9/80 2 quạt 500MM,  99m ống đồng Ø16
Cái 1    14,950,000      14,950,000 10
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-18.7/100 3 quạt 500MM,  126m ống đồng Ø16
Cái 1    19,990,000      19,990,000 11
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-22.4/120 3 quạt 500MM,  150m ống đồng Ø16
Cái 1    23,850,000      23,850,000 12
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-26.4/140 4 quạt 500MM,  180m ống đồng Ø16
Cái 1    26,900,000      26,900,000 13
  • Thiết bị làm bay hơi  DD160 4 quạt 500MM,  200m ống đồng Ø16
Cái 1    30,790,000      30,790,000 14
  • Thiết bị làm bay hơi  DD200 4 quạt 500MM
Cái 1    32,550,000      32,550,000 15
  • Thiết bị làm bay hơi  DD250 4 quạt 550MM
Cái 1    41,500,000      41,500,000 16
  • Thiết bị làm bay hơi  DD275 4 quạt 550MM
Cái 1    47,850,000      47,850,000 17
  • Thiết bị làm bay hơi  DD310 quạt 600MM
Cái 1    53,950,000      53,950,000 THIẾT BỊ LÀM NGƯNG TỤ XMK – SUNACOOL 18
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-5.5/18 3HP quạt 400mm 42,5m ống đồng Ø10
Cái 1      2,590,000        2,590,000 19
  • Thiết bị làm ngưng tụ FNF-6.0/22 3HP quạt 400mm 53m ống đồng Ø10
Cái 1      2,800,000        2,800,000 20
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-7.2/24 3HP 2 quạt 350mm 53m ống đồng Ø10
Cái 1      3,500,000        3,500,000 21
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.1/28 4HP 1 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10
Cái 1      3,650,000        3,650,000 22
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.8/28 4HP 2 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10
Cái 1      4,500,000        4,500,000 23
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-9.0/35 5HP 2 quạt 400mm 87m ống đồng Ø10
Cái 1      5,100,000        5,100,000 24
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-10.2/42 5HP 2 quạt 400mm  96m ống đồng Ø10
Cái 1      5,290,000        5,290,000 25
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-15.2/50 6,5HP 2 quạt 400mm 109m ống đồng Ø10
Cái 1      5,750,000        5,750,000 26
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-19.2/60 7,5HP 2 quạt 400mm 116m ống đồng Ø10
Cái 1      5,900,000        5,900,000 27
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-21.5/66 8,5HP 2 quạt 400mm 140m ống đồng Ø10
Cái 1      6,600,000        6,600,000 28
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-24.2/88 10HP 2 quạt 400mm 194m ống đồng Ø10
Cái 1    10,900,000      10,900,000 29
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-36/120 15HP 4 quạt 400mm 208m ống đồng Ø10
Cái 1    12,690,000      12,690,000 30
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-42/150 20HP 4 quạt 400mm 279m ống đồng Ø10
Cái 1    14,100,000      14,100,000 31
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 500mm 367m ống đồng Ø10
Cái 1    18,150,000      18,150,000 32
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 400mm 367m ống đồng Ø10
Cái 1    17,550,000      17,550,000 33
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-60/210 30HP 4 quạt 500mm 440m ống đồng Ø10
Cái 1    20,790,000      20,790,000 34
  • Block Copeland Piston CRNQ-0300-TFD-522
Cái 1      3,900,000        3,900,000 35
  • Block Copeland ZR72KC-TFD-422(4) 6HP
Cái 1      6,350,000        6,350,000 36
  • Block Copeland ZR125KC-TFD-522 (2) 10HP
Cái 1    12,000,000      12,000,000 37
  • Block Copeland ZR190KC-TWD-522(2) 15HP
Cái 1    19,000,000      19,000,000 38
  • Block Copeland ZR250KC-TWD-522 20HP
Cái 1    30,000,000      30,000,000 39
  • Block Copeland ZR310KC-TWD-522 25HP
Cái 1    34,000,000      34,000,000 40
  • Block Copeland ZR47-KC-TFD-522
Cái 1      3,950,000        3,950,000 41
  • Block Copeland ZR61KC-TFD-522
Cái 1      5,300,000        5,300,000 42
  • Block Tecumseh AW5532 3HP
Cái 1      3,600,000        3,600,000 43
  • Block Tecumseh AGC5558 5HP
Cái 1      3,740,000        3,740,000 44
  • Block Panasonic 2KS224D3AC02
Cái 1      1,890,000        1,890,000 45
  • Block Panasonic 2PS154D
Cái 1      1,300,000        1,300,000 46
  • Block Panasonic 2V36S225A
Cái 1      2,680,000        2,680,000 47
  • Block Panasonic 2KS314D5AA02
Cái 1      1,900,000        1,900,000 48
  • Block Maneurop MT160 (2)
Cái 1    18,500,000      18,500,000 49
  • Block Maneurop MT100 (2)
Cái 1    16,000,000      16,000,000 50
  • Block Maneurop MT80(4) 7HP
Cái 1    12,800,000      12,800,000 BẦU NẰM 51
  • Bầu nằm 10HP
Cái 1      1,500,000        1,500,000 52
  • Bầu nằm 15HP
Cái 1      2,000,000        2,000,000 53
  • Bầu nằm 20HP
Cái 1      2,200,000        2,200,000 54
  • Bầu nằm 30HP
Cái 1      2,600,000        2,600,000 55
  • Bầu nằm 40HP
Cái 1      3,100,000        3,100,000 QUẠT CHẮN GIÓ  56
  • Quạt chắn gió 900MM
Cái 1      1,800,000        1,800,000 57
  • Quạt chắn gió 1M
Cái 1      2,000,000        2,000,000 58
  • Quạt chắn gió 1M2
Cái 1      2,700,000        2,700,000 59
  • Quạt chắn gió 1M5
Cái 1      3,000,000        3,000,000 60
  • Quạt chắn gió 1M8
Cái 1      3,200,000        3,200,000 61
  • Quạt chắn gió 2M
Cái 1      3,500,000        3,500,000 BẦU CHỨA NGƯNG TỤ  62
  • 1L (Green with brass valve)
Cái 1        255,000          255,000 63
  • 2L (Green with brass valve)
Cái 1        295,000          295,000 64
  • 3,5L (Green with brass valve)
Cái 1        400,000          400,000 65
  • 4L (Green with brass valve)
Cái 1        455,000          455,000 66
  • 6L (Green with brass valve)
Cái 1        510,000          510,000 67
  • 8L (Green with brass valve)
Cái 1        560,000          560,000 68
  • 12L (Green with brass valve)
Cái 1        665,000          665,000 69
  • 14L (Green with brass valve)
Cái 1        715,000          715,000 CO 70
  • 7 CO 7u 430mm 3/16
Cái 1          33,000            33,000 71
  • 8 CO 8u 430mm 3/16
Cái 1          37,000            37,000 72
  • 9 CO 9u 430mm 3/16
Cái 1          41,000            41,000 73
  • 10 CO 10u 430mm 3/16
Cái 1          45,000            45,000 74
  • 11 CO 11u 430mm 3/16
Cái 1          50,000            50,000 75
  • 12 CO 12u 430mm 3/16
Cái 1          54,000            54,000 76
  • 13 CO 13u 430mm 3/16
Cái 1          58,000            58,000 BẦU LÀM NGƯNG TỤ  77
  • Bầu làm ngưng tụ 3HP
Cái 1      3,675,000        3,675,000 78
  • Bầu làm ngưng tụ 5HP
Cái 1      5,250,000        5,250,000 79
  • Bầu làm ngưng tụ 8HP
Cái 1      7,350,000        7,350,000 80
  • Bầu làm ngưng tụ 10HP
Cái 1      8,400,000        8,400,000 81
  • Bầu làm ngưng tụ 15HP
Cái 1    10,500,000      10,500,000 82
  • Bầu làm ngưng tụ 20HP
Cái 1    12,075,000      12,075,000 83
  • Bầu làm ngưng tụ 25HP
Cái 1    13,650,000      13,650,000 84
  • Bầu làm ngưng tụ 30HP
Cái 1    15,900,000      15,900,000 85
  • Bầu làm ngưng tụ 40HP
Cái 1    19,000,000      19,000,000 86
  • Bầu làm ngưng tụ 50HP
Cái 1    21,525,000      21,525,000 87
  • Bầu làm ngưng tụ 60HP
Cái 1    26,250,000      26,250,000 MÂM 88
  • Mâm 600 x 700
Cái 1        450,000          450,000 89
  • Mâm 650 x 900
Cái 1        650,000          650,000 90
  • Mâm 750 x 1050
Cái 1        750,000          750,000 91
  • Mâm 1030 x 900
Cái 1        950,000          950,000 92
  • Mâm 1250 x 900
Cái 1      1,100,000        1,100,000 QUẠT  93
  • Quạt Axial 300mm 4E-300-E5Z 220V, 50Hz
Cái 1        700,000          700,000 94
  • Quạt Axial 300mm 4D-300-E5Z 380V, 50Hz
Cái 1        700,000          700,000 95
  • Quạt Axial 350mm 4E-350-E5L 220V, 50Hz
Cái 1        800,000          800,000 96
  • Quạt Axial 350mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz
Cái 1        800,000          800,000 97
  • Quạt Axial 400mm 4E-400-E5L 220V, 50Hz
Cái 1      1,050,000        1,050,000 98
  • Quạt Axial 400mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz
Cái 1      1,050,000        1,050,000 VAN, PHIN LỌC 99
  • Van tiết lưu TEX 2
Cái 1        700,000          700,000 100
  • Kim van tiết lưu Danfoss 02
Cái 1        110,000          110,000 101
  • Kim van tiết lưu Danfoss 03
Cái 1        120,000          120,000 102
  • Kim van tiết lưu Danfoss 04
Cái 1        130,000          130,000 103
  • Ty sạc gas (ECQ)
Cái 1          15,000            15,000 104
  • Van điện từ Danfoss 3/8′ Ø10
Cái 1        700,000          700,000 105
  • Van điện từ Danfoss 1/2′ Ø12
Cái 1        720,000          720,000 106
  • Van điện từ Danfoss 5/8′ Ø16
Cái 1        750,000          750,000 107
  • Van khóa tay 3/8′ Ø10
Cái 1        120,000          120,000 108
  • Van khóa tay 1/2′ Ø12
Cái 1        150,000          150,000 109
  • Van khóa tay 5/8′ Ø16
Cái 1        180,000          180,000 110
  • Van khóa tay 3/4′ Ø19
Cái 1        280,000          280,000 111
  • Phin lọc Danfoss DCL-083S 3/8′ Ø10
Cái 1        120,000          120,000 112
  • Phin lọc Danfoss DCL-164S 1/2′ Ø12
Cái 1        150,000          150,000 113
  • Phin lọc Danfoss DCL-305S 5/8′ Ø16
Cái 1        190,000          190,000 114
  • Phin lọc Danfoss DCL-306S 3/4′ Ø19
Cái 1        240,000          240,000 115
  • Van khóa bi 7/8” Ø 22
Cái 1        250,000          250,000 116
  • Van khóa bi 1/8” Ø 28
Cái 1        420,000          420,000 117
  • Van khóa bi 3/8” Ø 34
Cái 1        610,000          610,000 118
  • Van khóa bi 5/8” Ø 42
Cái 1        910,000          910,000 119
  • Van thông áp 16cm * 16cm
Cái 1        280,000          280,000 CÁC VẬT TƯ KHÁC 120
  • Màn chắn lạnh
Cuộn 1      1,500,000        1,500,000 121
  • Màn hình Ewelly
Cái 1        310,000          310,000 122
  • Đèn led 8W
Cái 1        180,000          180,000 123
  • Đèn led 20W
Cái 1        280,000          280,000 124
  • Bass đồng hồ 2 lỗ
Cái 1        140,000          140,000 125
  • Bass đồng hồ 3 lỗ
Cái 1        170,000          170,000 126
  • Kính xem gas SGN/SGS-3/8′ Ø10
Cái 1        120,000          120,000 127
  • Kính xem gas SGN/SGS 1/2′ Ø12
Cái 1        130,000          130,000 128
  • Kính xem gas SGN/SGS-5/8′ Ø16
Cái 1        156,000          156,000 129
  • Rờ le cao, thấp áp Danfoss KP15 1264
Cái 1        490,000          490,000 130
  • Đồng hồ Cao áp
Cái 1        100,000          100,000 131
  • Đồng hồ thấp áp
Cái 1        100,000          100,000 132
  • Gas 407 Koman (11,3 kg)
Bình 1      1,300,000        1,300,000 133
  • Gas R22 (13,6 kg)
Bình 1      1,400,000        1,400,000 134
  • Nhớt Shell
Bình 1      1,150,000        1,150,000
Bảng báo giá vật tư điện lạnh tốt nhất trong 6/2022 | Sunacool

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay