Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Zip/Postal Code các bưu cục TP. HCM

Mã bưu chính

1 Vụ VII ( Ủy ban Kiểm tra Trung ương )

70001

2 Vụ Địa phương III ( Ban Tổ chức Trung ương ) 70002 3 Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70003 4 Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70004 5 Cục Công tác phía Nam ( Ban Nội chính Trung ương ) 70005 6 Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70007 7 Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70008 8 Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II ( Văn phòng Trung ương Đảng ) 70010 9 Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam 70011 10 Vụ công tác làm việc phía Nam ( Văn phòng Quốc hội ) 70030 11 Vụ công tác làm việc phía Nam ( Tòa án nhân dân tối cao ) 70035 12 Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh 70036 13 Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh 70037 14 Cục Hành chính II ( Văn phòng nhà nước ) 70040 15 Cục công tác làm việc phía Nam ( Bộ Công Thương ) 70041 16 Văn phòng II ( Bộ Kế hoạch và Đầu tư ) 70042 17 Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh 70043 18 Cơ quan đại diện thay mặt Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh 70045 19 Đại diện Văn phòng Bộ tin tức và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh 70046 20 Cơ quan đại diện thay mặt của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh 70047 21 P9, Văn phòng Bộ Công an 70049 22 Cục công tác làm việc phía Nam ( Bộ Tư pháp ) 70052 23 Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh 70053 24 Bộ Giao thông vận tải đường bộ tại thành phố Hồ Chí Minh 70054 25 Vụ công tác làm việc phía Nam ( Bộ Khoa học và Công nghệ ) 70055 26 Văn phòng đại diện thay mặt Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh 70056 27 Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh 70057 28 Cơ quan đại diện thay mặt Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh 70058 29 Cơ quan đại diện thay mặt Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh 70060 30 Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh 70061 31 Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh 70062 32 Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70063 33 Văn phòng đại diện thay mặt Thanh tra nhà nước 70064 34 Văn phòng thường trực phía Nam ( Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ) 70065 35 Cơ quan Thông tấn xã Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70066 36 Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70067 37 Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70068 38 Bảo hiểm xã hội Nước Ta phía Nam 70070 39 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70071 40 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70072 41 Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền sở tại tại Thành Phố Hồ Chí Minh ( Ban Cơ yếu nhà nước ) 70073 42 Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam ( Ban Tôn giáo nhà nước ) 70074 43 Cơ quan đại diện thay mặt của Liên hiệp những Hội Văn học thẩm mỹ và nghệ thuật Nước Ta 70087 44 Tổng Liên đoàn Lao động Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70088 45 Trung ương Hội Nông dân Nước Ta tại thành phố Hồ Chí Minh 70089 46 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70090 47 Ban công tác làm việc phía Nam ( Hội Liên hiệp phụ nữ Nước Ta ) 70092 48 BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 70000 49 Ủy ban Kiểm tra thành ủy 70101 50 Ban Tổ chức thành ủy 70102 51 Ban Tuyên giáo thành ủy 70103 52 Ban Dân vận thành ủy 70104 53 Ban Nội chính thành ủy 70105 54 Đảng ủy khối cơ quan 70109 55 Thành ủy và Văn phòng thành ủy 70110 56 Đảng ủy khối doanh nghiệp 70111 57 Báo Hồ Chí Minh Giải Phóng 70116 58 Hội đồng nhân dân thành phố 70121 59 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố 70130 60 Tòa án nhân dân thành phố 70135 61 Viện Kiểm sát nhân dân thành phố 70136 62 Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV 70137 63 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 70140 64 Sở Công Thương 70141 65 Sở Kế hoạch và Đầu tư 70142 66 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 70143 67 Sở Ngoại vụ 70144 68 Sở Tài chính 70145 69 Sở tin tức và Truyền thông 70146 70 Sở Văn hoá và Thể thao 70147 71 Sở Du lịch 70148 72 Công an thành phố 70149 73 Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố 70150 74 Sở Nội vụ 70151 75 Sở Tư pháp 70152 76 Sở Giáo dục và Đào tạo 70153 77 Sở Giao thông vận tải đường bộ 70154 78 Sở Khoa học và Công nghệ 70155 79 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 70156 80 Sở Tài nguyên và Môi trường 70157 81 Sở Xây dựng 70158 82 Sở Quy hoạch – Kiến trúc 70159 83 Sở Y tế 70160 84 Bộ Tư lệnh Thành phố 70161 85 Ban Dân tộc 70162 86 Ngân hàng nhà nước Trụ sở thành phố 70163 87 Thanh tra thành phố 70164 88 Học viện Cán bộ thành phố 70165 89 Thông tấn xã Nước Ta ( Trụ sở tại thành phố ) 70166 90 Đài truyền hình thành phố 70167 91 Đài Tiếng nói nhân dân thành phố 70168 92 Bảo hiểm xã hội thành phố 70170 93 Cục Thuế 70178 94 Cục Hải quan 70179 95 Cục Thống kê 70180 96 Kho bạc Nhà nước thành phố 70181 97 Liên hiệp những Hội Khoa học và Kỹ thuật 70185 98 Liên hiệp những tổ chức triển khai hữu nghị 70186 99 Liên hiệp những Hội Văn học thẩm mỹ và nghệ thuật 70187 100 Liên đoàn Lao động thành phố 70188 101 Hội Nông dân thành phố 70189 102 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố 70190 103 Thành Đoàn 70191 104 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 70192 105 Hội Cựu chiến binh thành phố 70193 106 Điểm Giao hàng Bưu điện T78 70199 107 Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len 70200 108 Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ 70201 109 Tổng LSQ. Ca-na-đa 70202 110 Tổng LSQ. Cam-pu-chia 70203 111 Tổng LSQ. Cô-oét 70204 112 Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba 70205 113 Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức 70206 114 Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan 70207 115 Tổng LSQ. Nước Hàn 70208 116 Tổng LSQ. Hoa Kỳ 70209 117 Tổng LSQ. Hung-ga-ri 70210 118 Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a 70211 119 Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a 70212 120 Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào 70213 121 Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a 70214 122 Tổng LSQ. Liên Bang Nga 70215 123 Tổng LSQ. Nhật Bản 70216 124 Tổng LSQ. Niu Di-lân 70217 125 Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a 70218 126 Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma 70219 127 Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp 70220 128 Tổng LSQ. Vương quốc Đất nước xinh đẹp Thái Lan 70221 129 Tổng LSQ. Thụy Sỹ 70222 130 Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Nước Trung Hoa 70223 131 Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po 70224 132 LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len 70225 133 LSQ. Cộng hòa Áo 70226 134 LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha 70227 135 LSQ. Vương quốc Bỉ 70228 136 LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan 70229 137 LSQ. Cộng hòa Chi-lê 70230 138 LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a 70231 139 LSQ. Cộng hòa Hy Lạp 70232 140 LSQ. Cộng hòa Man-ta 70233 141 LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma 70234 142 LSQ. Mông Cổ 70235 143 LSQ. Vương quốc Na-uy 70236 144 LSQ. Cộng hòa Nam Phi 70237 145 LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan 70238 146 LSQ. Cộng hòa Pa-lau 70239 147 LSQ. Cộng hòa Phần Lan 70240 148 LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin 70241 149 LSQ. Cộng hòa Séc 70242 150 LSQ. Cộng hòa Síp 70243 151 LSQ. Thụy Điển 70244 152 LSQ. U-crai-na 70245 153 LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay 70246 154 LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a 70247 155 LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca 70248 156 LSQ. Cộng hòa Su-đăng 70249 157 LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo 70250 158 LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha 70251 159 LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua 70252

QUẬN 1

1 BC. Trung tâm Q. 1 71000 2 Quận ủy 71001 3 Hội đồng nhân dân 71002 4 Ủy ban nhân dân 71003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71004 6 P. Bến Nghé 71006 7 P. Đa Kao 71007 8 P. Tân Định 71008 9 P. Bến Thành 71009 10 P. Nguyễn Thái Bình 71010 11 P. Cầu Ông Lãnh 71011 12 P. Phạm Ngũ Lão 71012 13 P. Cô Giang 71013 14 P. Nguyễn Cư Trinh 71014 15 P. Cầu Kho 71015 16 BCP. Quận 1 71050 17 BCP. TTDVKH TP HCM 71051 18 BCP. Trung Tâm 1 71052 19 BCP. Quận 3 71053 20 BCP. Quận 4 71054 21 BC. KHL TP HCM 71055 22 BC. Giao Dịch Quốc Tế TP HCM 71056 23 BC. Nguyễn Du 71057 24 BC. Đa Kao 71058 25 BC. Tân Định 71059 26 BC. Bến Thành 71060 27 BC. Trần Hưng Đạo 71061 28 BC. Hệ 1 TP Hồ Chí Minh 71099

QUẬN 2

1 BC. Trung tâm Q. 2 71100 2 Quận ủy 71101 3 Hội đồng nhân dân 71102 4 Ủy ban nhân dân 71103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71104 6 P. An Phú 71106 7 P. Thảo Điền 71107 8 P. Bình An 71108 9 P. An Khánh 71109 10 P. Thủ Thiêm 71110 11 P. An Lợi Đông 71111 12 P. Bình Khánh 71112 13 P. Bình Trưng Tây 71113 14 P. Thạnh Mỹ Lợi 71114 15 P. Cát Lái 71115 16 P. Bình Trưng Đông 71116 17 BCP. Quận 2 71150 18 BC. An Điền 71151 19 BC. An Khánh 71152 20 BC. Bình Trưng 71153 21 BC. Cát Lái 71154 22 BC. Tân Lập 71155

QUẬN 9

1 BC. Trung tâm Q. 9 71200 2 Quận ủy 71201 3 Hội đồng nhân dân 71202 4 Ủy ban nhân dân 71203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71204 6 P. Hiệp Phú 71206 7 P. Tăng Nhơn Phú A 71207 8 P. Phước Long A 71208 9 P. Phước Bình 71209 10 P. Phước Long B 71210 11 P. Tăng Nhơn Phú B 71211 12 P. Phú Hữu 71212 13 P. Long Trường 71213 14 P. Long Phước 71214 15 P. Trường Thạnh 71215 16 P. Long Thạnh Mỹ 71216 17 P. Long Bình 71217 18 P. Tân Phú 71218 19 BCP. Quận 9 71250 20 BC. Chợ Nho 71251 21 BC. Phước Long 71252 22 BC. Phước Bình 71253 23 BC. Phú Hữu 71254 24 BC. Cây Dầu 71255 25 BC. Trường Thạnh 71256

QUẬN THỦ ĐỨC

1 BC. Trung tâm Q. Quận Thủ Đức 71300 2 Quận ủy 71301 3 Hội đồng nhân dân 71302 4 Ủy ban nhân dân 71303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71304 6 P. Bình Thọ 71306 7 P. Linh Chiểu 71307 8 P. Linh Trung 71308 9 P. Linh Xuân 71309 10 P. Linh Tây 71310 11 P. Tam Phú 71311 12 P. Tam Bình 71312 13 P. Bình Chiểu 71313 14 P. Hiệp Bình Phước 71314 15 P. Hiệp Bình Chánh 71315 16 P. Linh Đông 71316 17 P. Trường Thọ 71317 18 BCP. Quận Thủ Đức 71350 19 BCP. Linh Trung 71351 20 BCP. Bình Chiểu 71352 21 BCP. Bình Triệu 71353 22 BCP. TTDVKH Quận Thủ Đức 71354 23 BC. KHL Quận Thủ Đức 71355 24 BC. Bình Thọ 71356 25 BC. Linh Trung 71357 26 BC. Tam Bình 71358 27 BC. Bình Chiểu 71359 28 BC. Bình Triệu 71360

QUẬN GÒ VẤP

1 BC. Trung tâm Q. Gò Vấp 71400 2 Quận ủy 71401 3 Hội đồng nhân dân 71402 4 Ủy ban nhân dân 71403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71404 6 P. 10 71406 7 P. 7 71407 8 P. 4 71408 9 P. 3 71409 10 P. 1 71410 11 P. 5 71411 12 P. 6 71412 13 P. 17 71413 14 P. 15 71414 15 P. 13 71415 16 P. 16 71416 17 P. 9 71417 18 P. 14 71418 19 P. 8 71419 20 P. 12 71420 21 P. 11 71421 22 BCP. Gò Vấp 71450 23 BC. KHL Nguyễn Oanh 71451 24 BC. Trưng Nữ Vương 71452 25 BC. Xóm Mới 71453 26 BC. Lê Văn Thọ 71454 27 BC. An Hội 71455 28 BC. Thông Tây Hội 71456

QUẬN 12

1 BC. Trung tâm Q. 12 71500 2 Quận ủy 71501 3 Hội đồng nhân dân 71502 4 Ủy ban nhân dân 71503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71504 6 P. Tân Chánh Hiệp 71506 7 P. Trung Mỹ Tây 71507 8 P. Đông Hưng Thuận 71508 9 P. Tân Hưng Thuận 71509 10 P. Tân Thới Nhất 71510 11 P. Tân Thới Hiệp 71511 12 P. Hiệp Thành 71512 13 P. Thới An 71513 14 P. Thạnh Xuân 71514 15 P. Thạnh Lộc 71515 16 P. An Phú Đông 71516 17 BCP. Quận 12 A 71550 18 BCP. Quận 12 B 71551 19 BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung 71552 20 BC. Trung Mỹ Tây 71553 21 BC. Quang Trung 71554 22 BC. Nguyễn Văn Quá 71555 23 BC. Bàu Nai 71556 24 BC. Tân Thới Nhất 71557 25 BC. Tân Thới Hiệp 71558 26 BC. Hiệp Thành 71559 27 BC. Nguyễn Thị Kiểu 71560 28 BC. Hà Huy Giáp 71561 29 BC. Ngã Tư Ga 71562

HUYỆN CỦ CHI

1 BC. Trung tâm huyện Củ Chi 71600 2 Huyện ủy 71601 3 Hội đồng nhân dân 71602 4 Ủy ban nhân dân 71603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71604 6 TT. Củ Chi 71606 7 X. Tân An Hội 71607 8 X. Tân Thông Hội 71608 9 X. Tân Phú Trung 71609 10 X. Tân Thạnh Đông 71610 11 X. Bình Mỹ 71611 12 X. Hòa Phú 71612 13 X. Trung An 71613 14 X. Tân Thạnh Tây 71614 15 X. Phước Vĩnh An 71615 16 X. Phú Hòa Đông 71616 17 X. Phạm Văn Cội 71617 18 X. Nhuận Đức 71618 19 X. An Nhơn Tây 71619 20 X. An Phú 71620 21 X. Phú Mỹ Hưng 71621 22 X. Trung Lập Thượng 71622 23 X. Trung Lập Hạ 71623 24 X. Phước Thạnh 71624 25 X. Thái Mỹ 71625 26 X. Phước Hiệp 71626 27 BCP. Củ Chi 71650 28 BCP. TTDVKH Củ Chi 71651 29 BCP. An Nhơn Tây 71652 30 BCP. Tân Trung 71653 31 BCP. Tân Phú Trung 71654 32 BC. Thị Trấn Củ Chi 71655 33 BC. Tân Phú Trung 71656 34 BC. Tân Trung 71657 35 BC. Phú Hòa Đông 71658 36 BC. Phạm Văn Cội 71659 37 BC. An Nhơn Tây 71660 38 BC. An Phú 71661 39 BC. Trung Lập 71662 40 BC. Phước Thạnh 71663

HUYỆN HÓC MÔN

1 BC. Trung tâm huyện Hóc Môn 71700 2 Huyện ủy 71701 3 Hội đồng nhân dân 71702 4 Ủy ban nhân dân 71703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71704 6 TT. Hóc Môn 71706 7 X. Thới Tam Thôn 71707 8 X. Đông Thạnh 71708 9 X. Nhị Bình 71709 10 X. Tân Hiệp 71710 11 X. Tân Thới Nhì 71711 12 X. Xuân Thới Sơn 71712 13 X. Xuân Thới Thượng 71713 14 X. Bà Điểm 71714 15 X. Xuân Thới Đông 71715 16 X. Trung Chánh 71716 17 X. Tân Xuân 71717 18 BCP. Hóc Môn A 71750 19 BCP. Hóc Môn B 71751 20 BC. TTDVKH Hóc Môn 71752 21 BC. KHL Hóc Môn 71753 22 BC. Đông Thạnh 71754 23 BC. Nhị Xuân 71755 24 BC. Bà Điểm 71756 25 BC. An Sương 71757 26 BC. Ngã Ba Bầu 71758 27 BC. Trung Chánh 71759 28 BC. Tân Thới Nhì 71760

HUYỆN BÌNH CHÁNH

1 BC. Trung tâm huyện Bình Chánh 71800 2 Huyện ủy 71801 3 Hội đồng nhân dân 71802 4 Ủy ban nhân dân 71803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71804 6 TT. Tân Túc 71806 7 X. Tân Quý Tây 71807 8 X. An Phú Tây 71808 9 X. Hưng Long 71809 10 X. Quy Đức 71810 11 X. Đa Phước 71811 12 X. Phong Phú 71812 13 X. Bình Hưng 71813 14 X. Bình Chánh 71814 15 X. Tân Kiên 71815 16

X. Tân Nhựt

71816 17 X. Lê Minh Xuân 71817 18 X. Bình Lợi 71818 19 X. Vĩnh Lộc B 71819 20 X. Phạm Văn Hai 71820 21 X. Vĩnh Lộc A 71821 22 BCP. Tân Túc 71850 23 BCP. Lê Minh Xuân 71851 24 BCP. Hưng Long 71852 25 BCP. Vĩnh Lộc 71853 26 BCP. Phong Phú 71854 27 BC. Chợ Đệm 71855 28 BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh 71856 29 BC. Quy Đức 71857 30 BC. Phong Phú 71858 31 BC. Bình Hưng 71859 32 BC. Chợ Bình Chánh 71860 37 BC. Láng Le 71861 33 BC. Lê Minh Xuân 71862 34 BC. Vĩnh Lộc 71863 35 BC. Cầu Xáng 71864 36 BĐVHX Láng Le 1 71865

QUẬN BÌNH TÂN

1 BC. Trung tâm Q. Bình Tân 71900 2 Quận ủy 71901 3 Hội đồng nhân dân 71902 4 Ủy ban nhân dân 71903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71904 6 P. An Lạc 71906 7 P. An Lạc A 71907 8 P. Bình Trị Đông B 71908 9 P. Tân Tạo A 71909 10 P. Bình Trị Đông 71910 11 P. Bình Trị Đông A 71911 12 P. Binh Hưng Hoà A 71912 13 P. Bình Hưng Hòa 71913 14 P. Binh Hưng Hoà B 71914 15 P. Tân Tạo 71915 16 BCP. Bình Trị Đông 71950 17 BCP. Gò Mây 71951 18 BCP. An Lạc 71952 19 BCP. Tân Tạo 71953 20 BCP. TTDVKH Bình Chánh 71954 21 BCP. Gò Xoài 71955 22 BC. KHL Bình Tân 71956 23 BC. Hồ Học Lãm 71957 24 BC. Tên Lửa 71958 25 BC. Bốn Xã 71959 26 BC. Bình Trị Đông 71960 27 BC. Bình Hưng Hòa 71961 28 BC. Gò Xoài 71962 29 BC. Gò Mây 71963 30 BC. Bà Hom 71964 31 BC. Tân Kiên 71965 32 BC. An Lạc 71966 33 BC. Mũi Tàu 71967

QUẬN TÂN PHÚ

1 BC. Trung tâm Q. Tân Phú 72000 2 Quận ủy 72001 3 Hội đồng nhân dân 72002 4 Ủy ban nhân dân 72003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72004 6 P. Hoà Thạnh 72006 7 P. Tân Thành 72007 8 P. Tân Sơn Nhì 72008 9 P. Tây Thạnh 72009 10 P. Sơn Kỳ 72010 11 P. Tân Quý 72011 12 P. Phú Thọ Hoà 72012 13 P. Phú Thạnh 72013 14 P. Hiệp Tân 72014 15 P. Tân Thới Hoà 72015 16 P. Phú Trung 72016 17 BCP. Tân Phú 72050 18 BCP. TTDVKH Gia Định 2 72051 19 BC. KHL Tân Quý 72052 20 BC. TMĐT Tân Bình 72053 21 BC. Gò Dầu 72054 22 BC. Tây Thạnh 72055 23 BC. KCN Tân Bình 72056 24 BC. Phú Thọ Hòa 72057

QUẬN TÂN BÌNH

1 BC. Trung tâm Q. Tân Bình 72100 2 Quận ủy 72101 3 Hội đồng nhân dân 72102 4 Ủy ban nhân dân 72103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72104 6 P. 4 72106 7 P. 1 72107 8 P. 2 72108 9 P. 15 72109 10 P. 13 72110 11 P. 12 72111 12 P. 14 72112 13 P. 11 72113 14 P. 10 72114 15 P. 9 72115 16 P. 8 72116 17 P. 6 72117 18 P. 7 72118 19 P. 5 72119 20 P. 3 72120 21 BCP. Tân Bình 72150 22 BC. Phạm Văn Hai 72151 23 BC. sân bay Tân Sơn Nhất 72152 24 BC. Bà Queo 72153 25 BC. Bàu Cát 72154 26 BC. Hoàng Hoa Thám 72155 27 BC. Bàu Cát 72156 28 BC. Ly Thường Kiệt 72157 29 BC. Bảy Hiền 72158 30 BC. Chí Hòa 72159

QUẬN PHÚ NHUẬN

1 BC. Trung tâm Q. Phú Nhuận 72200 2 Quận ủy 72201 3 Hội đồng nhân dân 72202 4 Ủy ban nhân dân 72203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72204 6 P. 11 72206 7 P. 12 72207 8 P. 17 72208 9 P. 15 72209 10 P. 2 72210 11 P. 1 72211 12 P. 7 72212 13 P. 3 72213 14 P. 4 72214 15 P. 5 72215 16 P. 9 72216 17 P. 8 72217 18 P. 10 72218 19 P. 14 72219 20 P. 13 72220 21 BCP. Phú Nhuận 72250 22 BC. Đông Ba 72251 23 BC. Lê Văn Sỹ 72252

QUẬN BÌNH THẠNH

1 BC. Trung tâm Q. Q. Bình Thạnh 72300 2 Quận ủy 72301 3 Hội đồng nhân dân 72302 4 Ủy ban nhân dân 72303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72304 6 P. 14 72306 7 P. 24 72307 8 P. 25 72308 9 P. 27 72309 10 P. 26 72310 11 P. 13 72311 12 P. 12 72312 13 P. 11 72313 14 P. 5 72314 15 P. 6 72315 16 P. 7 72316 17 P. 3 72317 18 P. 1 72318 19 P. 2 72319 20 P. 15 72320 21 P. 17 72321 22 P. 21 72322 23 P. 19 72323 24 P. 22 72324 25 P. 28 72325 26 BCP. Q. Bình Thạnh 72350 27 BCP. Trung Tâm 2 72351 28 BC. TTDVKH Gia Định 1 72352 29 BC. Thanh Đa 72353 30 BC. Hàng Xanh 72354 31 BC. Thị Nghè 72355

QUẬN 3

1 BC. Trung tâm Quận 3 72400 2 Quận ủy 72401 3 Hội đồng nhân dân 72402 4 Ủy ban nhân dân 72403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72404 6 P. 5 72406 7 P. 6 72407 8 P. 8 72408 9 P. 14 72409 10 P. 12 72410 11 P. 11 72411 12 P. 13 72412 13 P. 10 72413 14 P. 9 72414 15 P. 7 72415 16 P. 4 72416 17 P. 3 72417 18 P. 2 72418 19 P. 1 72419 20 BCP. Quận 3 72450 21 BC. Vườn Xoài 72451 22 BC. Nguyễn Văn Trôi 72452 23 BC. Bàn Cờ 72453

QUẬN 10

1 BC. Trung tâm Q. 10 72500 2 Quận ủy 72501 3 Hội đồng nhân dân 72502 4 Ủy ban nhân dân 72503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72504 6 P. 14 72506 7 P. 9 72507 8 P. 10 72508 9 P. 11 72509 10 P. 12 72510 11 P. 13 72511 12 P. 15 72512 13 P. 8 72513 14 P. 7 72514 15 P. 6 72515 16 P. 5 72516 17 P. 4 72517 18 P. 3 72518 19 P. 2 72519 20 P. 1 72520 21 BCP. Quận 10 72550 22 BCP. Trung tâm 4 72551 23 BCP. Logistics 72552 24 BC. KHL Chợ Lớn 2 72553 25 BC. Phú Thọ 72555 26 BC. Bà Hạt 72557 27 BC. Ngã Sáu Dân Chủ 72558 28 BC. Sư Vạn Hạnh 72559 29 BC. Hoà Hưng 72560 30 BC. Ngô Quyền 72561

QUẬN 11

1 BC. Trung tâm Q. 11 72600 2 Quận ủy 72601 3 Hội đồng nhân dân 72602 4 Ủy ban nhân dân 72603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72604 6 P. 10 72606 7 P. 14 72607 8 P. 5 72608 9 P. 3 72609 10 P. 1 72610 11 P. 2 72611 12 P. 16 72612 13 P. 9 72613 14 P. 8 72614 15 P. 12 72615 16 P. 6 72616 17 P. 4 72617 18 P. 7 72618 19 P. 13 72619 20 P. 11 72620 21 P. 15 72621 22 BC. Đầm Sen 72650 23 BC. Lạc Long Quân 72651 24 BC. Phó Cơ Điều 72652 25 BC. Tôn Thất Hiệp 72653 26 BC. Lữ Gia 72654

QUẬN 5

1 BC. Trung tâm Q. 5 72700 2 Quận ủy 72701 3 Hội đồng nhân dân 72702 4 Ủy ban nhân dân 72703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72704 6 P. 8 72706 7 P. 7 72707 8 P. 1 72708 9 P. 2 72709 10 P. 3 72710 11 P. 4 72711 12 P. 9 72712 13 P. 12 72713 14 P. 11 72714 15 P. 15 72715 16 P. 14 72716 17 P. 13 72717 18 P. 10 72718 19 P. 6 72719 20 P. 5 72720 21 BCP. Quận 5 72750 22 BCP. Trung Tâm 3 72751 23 BCP. Quận 11 72752 24 BCP. Quận 6 72753 25 BC. TTDVKH Chợ Lớn 72754 26 BCP. Quận 8 72755 27 BC. KHL Chợ Lớn 1 72756 28 BC. Nguyễn Tri Phương 72757 29 BC. Nguyễn Duy Dương 72758 30 BC. Nguyễn Trãi 72759 31 BC. Lê Hồng Phong 72760 32 BC. Hung Vương 72761

QUẬN 4

1 BC. Trung tâm Quận 4 72800 2 Quận ủy 72801 3 Hội đồng nhân dân 72802 4 Ủy ban nhân dân 72803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72804 6 P. 12 72806 7 P. 9 72807 8 P. 6 72808 9 P. 5 72809 10 P. 2 72810 11 P. 1 72811 12 P. 3 72812 13 P. 4 72813 14 P. 8 72814 15 P. 10 72815 16 P. 14 72816 17 P. 15 72817 18 P. 16 72818 19 P. 18 72819 20 P. 13 72820 21 BCP. Quận 4 72850 22 BC. Khánh Hội 72851

QUẬN 7

1 BC. Trung tâm Q. 7 72900 2 Quận ủy 72901 3 Hội đồng nhân dân 72902 4 Ủy ban nhân dân 72903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72904 6 P. Phú Mỹ 72906 7 P. Phú Thuận 72907 8 P. Tân Phú 72908 9 P. Tân Thuận Đông 72909 10 P. Tân Thuận Tây 72910 11 P. Tân Kiểng 72911 12 P. Tân Hưng 72912 13 P. Tân Quy 72913 14 P. Bình Thuận 72914 15 P. Tân Phong 72915 16 BCP. Quận 7A 72950 17 BCP. Quận 7B 72951 18 BC. TTDVKH Nam TP HCM 72952 19 BCP. Tân Hưng 72953 20 BC. Phú Mỹ 72956 21 BC. Tân Thuận Đông 72957 22 BC. Tân Thuận 72958 23 BC. Tân Quy Đông 72959 24 BC. Tân Phong 72960

QUẬN 8

1 BC. Trung tâm Q. 8 73000 2 Quận ủy 73001 3 Hội đồng nhân dân 73002 4 Ủy ban nhân dân 73003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73004 6 P. 11 73006 7 P. 9 73007 8 P. 8 73008 9 P. 10 73009 10 P. 13 73010 11 P. 12 73011 12 P. 14 73012 13 P. 15 73013 14 P. 16 73014 15 P. 7 73015 16 P. 6 73016 17 P. 5 73017 18 P. 4 73018 19 P. 3 73019 20 P. 2 73020 21 P. 1 73021 22 BCP. Quận 8 73050 23 BC. Dã Tượng 73052 24 BC. Chánh Hưng 73053 25 BC. Rạch Ông 73054

QUẬN 6

1 BC. Trung tâm Q. 6 73100 2 Quận ủy 73101 3 Hội đồng nhân dân 73102 4 Ủy ban nhân dân 73103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73104 6 P. 1 73106 7 P. 2 73107 8 P. 3 73108 9 P. 4 73109 10 P. 5 73110 11 P. 6 73111 12 P. 9 73112 13 P. 8 73113 14 P. 7 73114 15 P. 10 73115 16 P. 11 73116 17 P. 12 73117 18 P. 13 73118 19 P. 14 73119 20 BC. Minh Phụng 73150 21 BC. Lý Chiêu Hoàng 73151 22 BC. Phú Lâm 73152

HUYỆN NHÀ BÈ

1 BC. Trung tâm huyện Nhà Be 73200 2 Huyện ủy 73201 3 Hội đồng nhân dân 73202 4 Ủy ban nhân dân 73203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73204 6 TT. Nhà Bè 73206 7 X. Phước Kiển 73207 8 X. Phước Lộc 73208 9 X. Nhơn Đức 73209 10 X. Phú Xuân 73210 11 X. Long Thới 73211 12 X. Hiệp Phước 73212 13 BCP. Nhà Be 73250 14 BC. Phước Kiển 73251 15 BC. Hiệp Phước 73253

HUYỆN CẦN GIỜ

1 BC. Trung tâm huyện Cần Giờ 73300 2 Huyện ủy 73301 3 Hội đồng nhân dân 73302 4 Ủy ban nhân dân 73303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73304 6 TT. Cần Thạnh 73306 7 X. Long Hòa 73307 8 X. Thạnh An 73308 9 X. Tam Thôn Hiệp 73309 10 X. Bình Khánh 73310 11 X. An Thới Đông 73311 12 X. Ly Nhơn 73312 13 BCP. Cần Giờ 73350 14 BCP. Bình Khánh 73351 15 BC. Cần Thạnh 73352 16 BC. 30/4

73353

17 BC. Bình Khánh 73354
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Zip/Postal Code các bưu cục TP. HCM

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay