Mã hóa kí tự trong HTML (Charset)

Số ASCII ANSI 8859 UTF-8 Mô tả 32 khoảng trắng 33 ! ! ! ! dấu chấm than 34 “ “ “ “ dấu nháy kép 35 # # # # dấu thăng 36 $ $ $ $ dấu đô-la 37 % % % % dấu phần trăm 38 & & & & dấu và 39 ‘ ‘ ‘ ‘ dấu nháy đơn 40 ( ( ( ( mở ngoặc kép 41 ) ) ) ) đóng ngoặc kép 42 * * * * dấu sao 43 + + + + dấu cộng 44 , , , , dấu phẩy 45 – – – – dấu gạch ngang 46 . . . . dấu chấm 47 / / / / dấu xổ chéo 48 0 0 0 0 số 0 49 1 1 1 1 số 1 50 2 2 2 2 số 2 51 3 3 3 3 số 3 52 4 4 4 4 số 4 53 5 5 5 5 số 5 54 6 6 6 6 số 6 55 7 7 7 7 số 7 56 8 8 8 8 số 8 57 9 9 9 9 số 9 58 : : : : dấu phẩy 59 ; ; ; ; dấu chấm phẩy 60 < < < < dấu nhỏ hơn 61 = = = = dấu bằng 62 > > > > dấu lớn hơn 63 ? ? ? ? dấu hỏi 64 @ @ @ @ dấu a còng 65 A A A A Chữ A viết hoa 66 B B B B Chữ B viết hoa 67 C C C C Chữ C viết hoa 68 D D D D Chữ D viết hoa 69 E E E E Chữ E viết hoa 70 F F F F Chữ F viết hoa 71 G G G G Chữ G viết hoa 72 H H H H Chữ H viết hoa 73 I I I I Chữ I viết hoa 74 J J J J Chữ J viết hoa 75 K K K K Chữ K viết hoa 76 L L L L Chữ L viết hoa 77 M M M M Chữ M viết hoa 78 N N N N Chữ N viết hoa 79 O O O O Chữ O viết hoa 80 P P P P Chữ P viết hoa 81 Q Q Q Q Chữ Q viết hoa 82 R R R R Chữ R viết hoa 83 S S S S Chữ S viết hoa 84 T T T T Chữ T viết hoa 85 U U U U Chữ U viết hoa 86 V V V V Chữ V viết hoa 87 W W W W Chữ W viết hoa 88 X X X X Chữ X viết hoa 89 Y Y Y Y Chữ Y viết hoa 90 Z Z Z Z Chữ Z viết hoa 91 [ [ [ [ mở ngoặc vuông 92 \ \ \ \ dấu xổ chéo ngược 93 ] ] ] ] đóng ngoặc vuông 94 ^ ^ ^ ^ dấu mũ 95 _ _ _ _ dấu gạch dưới 96 ` ` ` ` dấu huyền 97 a a a a Chữ a viết thường 98 b b b b Chữ b viết thường 99 c c c c Chữ c viết thường 100 d d d d Chữ d viết thường 101 e e e e Chữ e viết thường 102 f f f f Chữ f viết thường 103 g g g g Chữ g viết thường 104 h h h h Chữ h viết thường 105 i i i i Chữ i viết thường 106 j j j j Chữ j viết thường 107 k k k k Chữ k viết thường 108 l l l l Chữ l viết thường 109 m m m m Chữ m viết thường 110 n n n n Chữ n viết thường 111 o o o o Chữ o viết thường 112 p p p p Chữ p viết thường 113 q q q q Chữ q viết thường 114 r r r r Chữ r viết thường 115 s s s s Chữ s viết thường 116 t t t t Chữ t viết thường 117 u u u u Chữ u viết thường 118 v v v v Chữ v viết thường 119 w w w w Chữ w viết thường 120 x x x x Chữ x viết thường 121 y y y y Chữ y viết thường 122 z z z z Chữ z viết thường 123 { { { { mở ngoặc kép 124 | | | | dấu gạch thẳng 125 } } } } đóng ngoặc kép 126 ~ ~ ~ ~ dấu ngã 127 DEL 128 € đồng euro 129    Không sử dụng 130 ‚ single low-9 quotation mark 131 ƒ Chữ f thường với dấu móc 132 „ double low-9 quotation mark 133 … horizontal ellipsis 134 † dagger 135 ‡ double dagger 136 ˆ modifier letter circumflex accent 137 ‰ per mille sign 138 Š Latin capital letter S with caron 139 ‹ single left-pointing angle quotation mark 140 Œ Latin capital ligature OE 141    Không sử dụng 142 Ž Latin capital letter Z with caron 143    Không sử dụng 144    Không sử dụng 145 ‘ left single quotation mark 146 ’ right single quotation mark 147 “ left double quotation mark 148 ” right double quotation mark 149 • bullet 150 – en dash 151 — em dash 152 ˜ small tilde 153 ™ trade mark sign 154 š Latin small letter s with caron 155 › single right-pointing angle quotation mark 156 œ Latin small ligature oe 157    không sử dụng 158 ž Latin small letter z with caron 159 Ÿ Latin capital letter Y with diaeresis 160 no-break space 161 ¡ ¡ ¡ inverted exclamation mark 162 ¢ ¢ ¢ cent sign 163 £ £ £ pound sign 164 ¤ ¤ ¤ currency sign 165 ¥ ¥ ¥ yen sign 166 ¦ ¦ ¦ broken bar 167 § § § section sign 168 ¨ ¨ ¨ diaeresis 169 © © © copyright sign 170 ª ª ª feminine ordinal indicator 171 « « « left-pointing double angle quotation mark 172 ¬ ¬ ¬ not sign 173 soft hyphen 174 ® ® ® registered sign 175 ¯ ¯ ¯ macron 176 ° ° ° degree sign 177 ± ± ± plus-minus sign 178 ² ² ² superscript two 179 ³ ³ ³ superscript three 180 ´ ´ ´ acute accent 181 µ µ µ micro sign 182 ¶ ¶ ¶ pilcrow sign 183 · · · middle dot 184 ¸ ¸ ¸ cedilla 185 ¹ ¹ ¹ superscript one 186 º º º masculine ordinal indicator 187 » » » right-pointing double angle quotation mark 188 ¼ ¼ ¼ vulgar fraction one quarter 189 ½ ½ ½ vulgar fraction one half 190 ¾ ¾ ¾ vulgar fraction three quarters 191 ¿ ¿ ¿ inverted question mark 192 À À À Latin capital letter A with grave 193 Á Á Á Latin capital letter A with acute 194    Latin capital letter A with circumflex 195 à à à Latin capital letter A with tilde 196 Ä Ä Ä Latin capital letter A with diaeresis 197 Å Å Å Latin capital letter A with ring above 198 Æ Æ Æ Latin capital letter AE 199 Ç Ç Ç Latin capital letter C with cedilla 200 È È È Latin capital letter E with grave 201 É É É Latin capital letter E with acute 202 Ê Ê Ê Latin capital letter E with circumflex 203 Ë Ë Ë Latin capital letter E with diaeresis 204 Ì Ì Ì Latin capital letter I with grave 205 Í Í Í Latin capital letter I with acute 206 Î Î Î Latin capital letter I with circumflex 207 Ï Ï Ï Latin capital letter I with diaeresis 208 Ð Ð Ð Latin capital letter Eth 209 Ñ Ñ Ñ Latin capital letter N with tilde 210 Ò Ò Ò Latin capital letter O with grave 211 Ó Ó Ó Latin capital letter O with acute 212 Ô Ô Ô Latin capital letter O with circumflex 213 Õ Õ Õ Latin capital letter O with tilde 214 Ö Ö Ö Latin capital letter O with diaeresis 215 × × × multiplication sign 216 Ø Ø Ø Latin capital letter O with stroke 217 Ù Ù Ù Latin capital letter U with grave 218 Ú Ú Ú Latin capital letter U with acute 219 Û Û Û Latin capital letter U with circumflex 220 Ü Ü Ü Latin capital letter U with diaeresis 221 Ý Ý Ý Latin capital letter Y with acute 222 Þ Þ Þ Latin capital letter Thorn 223 ß ß ß Latin small letter sharp s 224 à à à Latin small letter a with grave 225 á á á Latin small letter a with acute 226 â â â Latin small letter a with circumflex 227 ã ã ã Latin small letter a with tilde 228 ä ä ä Latin small letter a with diaeresis 229 å å å Latin small letter a with ring above 230 æ æ æ Latin small letter ae 231 ç ç ç Latin small letter c with cedilla 232 è è è Latin small letter e with grave 233 é é é Latin small letter e with acute 234 ê ê ê Latin small letter e with circumflex 235 ë ë ë Latin small letter e with diaeresis 236 ì ì ì Latin small letter i with grave 237 í í í Latin small letter i with acute 238 î î î Latin small letter i with circumflex 239 ï ï ï Latin small letter i with diaeresis 240 ð ð ð Latin small letter eth 241 ñ ñ ñ Latin small letter n with tilde 242 ò ò ò Latin small letter o with grave 243 ó ó ó Latin small letter o with acute 244 ô ô ô Latin small letter o with circumflex 245 õ õ õ Latin small letter o with tilde 246 ö ö ö Latin small letter o with diaeresis 247 ÷ ÷ ÷ division sign 248 ø ø ø Latin small letter o with stroke 249 ù ù ù Latin small letter u with grave 250 ú ú ú Latin small letter u with acute 251 û û û Latin small letter with circumflex 252 ü ü ü Latin small letter u with diaeresis 253 ý ý ý Latin small letter y with acute 254 þ þ þ Latin small letter thorn 255 ÿ ÿ ÿ Latin small letter y with diaeresis
Mã hóa kí tự trong HTML (Charset)

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay