máy giặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

máy giặt hỏng rồi ư?

The washer’s broken?

OpenSubtitles2018. v3

Và họ muốn có máy giặt.

And they want the washing machine.

ted2019

Mình có rượu táo giấu trong máy giặt.

I’ve got some ciders hidden in the washing machine.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói: “Anh đang sửa cái máy giặt để em không phải giặt bằng tay.”

I said, “I’m repairing the washing machine so you don’t have to do this by hand.”

LDS

Từ bao giờ máy giặt cần màn hinh LCD thế nhỉ?

Since when does a washing machine need an L.C.D. Screen?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn sở hữu nền dân chủ, nhân dân sẽ bầu cử cho những cái máy giặt.

If you have democracy, people will vote for washing machines.

ted2019

Và mong muốn có máy giặt của họ giống hệt như nhau vậy.

They want the washing machine in exactly the same way.

QED

Mấy cái cà vạt trong máy giặt được không anh?

Um, are ties machine washable?

OpenSubtitles2018. v3

Và rồi máy giặt xuất hiện.

And then we had the electric washing machine.

ted2019

Đây là đồ của dì, nhà dì, máy giặt của dì.

This is my laundry, my home, my machine.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thậm chí còn không biết cách dùng máy giặt cơ.

He doesn’t even know how to turn on the machine.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với bà nội tôi, cái máy giặt thực sự là điều kì diệu.

To my grandmother, the washing machine was a miracle.

QED

, câu trả lời của cô ấy là: “Tôi lại ném nó vào máy giặt!

her response was, “Oh, I throw it back in the washing machine!

Literature

Các anh chỉ cần bỏ nó vô máy giặt cùng với bao tay của các anh.

All you have to do is drop it in the washing machine with your socks.

OpenSubtitles2018. v3

Em nhờ máy giặt tí được không?

Mind if I use the washer?

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là, mấy cô gái… cưỡi máy giặt đâu hết cả rồi?

I mean, where are the girls riding the washing machines, right?

OpenSubtitles2018. v3

Tháo dây máy giặt rồi chở qua địa chỉ này.

Unplug the washing machine and deliver it to this address.

OpenSubtitles2018. v3

Hyung- joon? máy giặt hỏng rồi ư?

Hyung- joon? The washer’s broken?

QED

Ai mang máy giặt đi chữa đi, và đó sẽ không phải là chị.

Somebody has to call to get this fixed, and it’s not going to be me.

OpenSubtitles2018. v3

Máy giặt hỏng rồi.

Washer’s broken.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có điện, nhưng câu hỏi đặt ra là, bao nhiêu người trong số đó có máy giặt?

They have electricity, but the question is, how many have washing machines?

ted2019

Đúng vậy. Chúng giả giọng tiếng máy giặt, tivi, kể cả tiếng nói của ta nữa.

They imitate things, the television, our voices.

OpenSubtitles2018. v3

Và hai năm sau, chúng tôi có máy giặt, máy sấy và hai cái cây cảnh.

And two years later, we have a washer, dryer and two house plants together.

ted2019

máy giặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay