Từ ngữ tiếng anh thông dụng trong kỹ thuật điện lạnh | Rada thợ điện lạnh

Accessories phụ kiện. Active power công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. Air distribution system Hệ thống điều phối khí. Alarm bell chuông báo tự động. Ammeter Ampe kế. Auxiliary contact, auxiliary switch tiếp điểm phụ. absolute salinity Độ muối tuyệt đối. Adjusting valve van điều chỉnh. Air-operated valve van khí nén. Alarm valve van báo động. Angle valve van góc. Automatic valve van tự động. Ball bearing vòng bi, bạc đạn. Bearing gối trục, bợ trục, ổ đỡ. Boiler Feed pump bơm nước cấp cho lò hơi. Brush chổi than. Burglar alarm chuông báo trộm. Busbar Thanh dẫn. Busbar Differential relay rơle so lệch thanh cái. Back valve van ngược. Balanced needle valve van kim cân bằng. Balanced valve van cân bằng. Bioassay Sự thử sinh học. Borehole bãi giếng. Break-point chlorination Điểm clo hoá tới hạn. Bypass flow Dòng chảy tràn qua hố thu. Cable cáp điện. Capacitor Tụ điện. Cast-Resin dry transformer Máy biến áp khô. Check valve van một chiều. Circuit Breaker Aptomat hoặc máy cắt. Circuit breaker máy cắt. Circulating water pump Bơm nước tuần hoàn. Compact fluorescent lamp Đèn huỳnh quang. Condensate pump Bơm nước ngưng. Conduit ống bọc. Connector dây nối. Contactor Công tắc tơ. Control board bảng điều khiển. Control switch cần điều khiển. Control valve van điều khiển được. Cooling fan Quạt làm mát. Copper equipotential bonding bar Tấm nối đẳng thế bằng đồng. Coupling khớp nối. Current dòng điện. Current carrying capacity Khả năng mang tải. Current transformer Máy biến dòng. Current transformer máy biến dòng đo lường. Canal Kênh đào. Catch tank bình xả. Centrifugal Ly tâm. Chlorine contact tank Bể khử trùng Clo. Clapper valve van bản lề. Clarifier bể lắng. Collector well Giếng thu nước. Compartmented tank thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn. Composite sample Mẫu tổ hợp. Conduit Ống dẫn. Continuous sampling Lấy mẫu liên tục. Corrosivity Tính ăn mòn. Cut-off valve van ngắt, van chặn. Dielectric insulation Điện môi cách điện. Differential relay rơ le so lệch. Direct current điện 1 chiều. Directional time overcurrent relay Rơ le quá dòng định hướng có thời gian. Disconnecting switch Dao cách ly. Disruptive discharge Sự phóng điện đánh thủng. Disruptive discharge switch Bộ kích mồi. Distance relay rơ le khoảng cách. Distribution Board Tủ/ bảng phân phối điện. Downstream circuit breaker Bộ ngắt điện cuối nguồn. Destritus tank bể tự hoại. Dialysis Sự thẩm tách. Earth conductor Dây nối đất. Earth fault relay rơ le chạm đất. Earthing leads Dây tiếp địa. Earthing system Hệ thống nối đất. Electric door opener thiết bị mở cửa. Electrical appliances thiết bị điện gia dụng. Electrical insulating material vật liệu cách điện. Equipotential bonding Liên kết đẳng thế. Exciter field kích thích của… máy kích thích. Exciter máy kích thích. Field amp dòng điện kích thích. Field volt điện áp kích thích. Field cuộn dây kích thích. Fire detector cảm biến lửa (dùng cho báo cháy). Fire retardant Chất cản cháy. Fixture bộ đèn. Flame detector cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt. Filter bể lọc. Float tank thùng có phao, bình có phao. Flowing water tank bể nước chảy. Fraction impervious (pervious) Khả năng thấm nước. Free board Khoảng cách nước dâng cho phép. Free carbon dioxide Cacbon dioxit tự do. Free discharge valve van tháo tự do, van cửa cống. Fuel valve van nhiên liệu. Galvanised component Cấu kiện mạ kẽm. Generator máy phát điện. Governor bộ điều tốc. Gate valve van cổng. Gathering tank bình góp, bể góp. Gauging tank thùng đong, bình đong. Governor valve van tiết lưu, van điều chỉnh. Ground reservoir Bể chứa xây kiểu ngầm. Ground water stream dòng nước ngầm. Gutter flow characteristics Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh. Heat exchanger; calorifier Bộ trao đổi nhiệt. High voltage cao thế. Hydrolic control valve van điều khiển bằng thủy lực. Hydrolic thủy lực. Hardness Độ cứng. Ignition transformer biến áp đánh lửa. Illuminance sự chiếu sáng. Impedance Earth Điện trở kháng đất. Incoming Circuit Breaker Aptomat tổng. Indicator lamp, indicating lamp đèn báo hiệu, đèn chỉ thị. Instantaneous current Dòng điện tức thời. Jack đầu cắm. Lamp đèn. Lead dây đo của đồng hồ. Leakage current dòng rò. Lifting lug Vấu cầu. Light emitting diode Điốt phát sáng. Limit switch tiếp điểm giới hạn. Line Differential relay rơ le so lệch đường dây. Live wire dây nóng. Low voltage hạ thế. Lub oil = lubricating oil dầu bôi trơn. Magnetic Brake bộ hãm từ. Magnetic contact công tắc điện từ. Motor operated control valve Van điều chỉnh bằng động cơ điện. Mixed media filtration Lọc qua môi trường hỗn hợp. Mushroom valve van đĩa. Negative sequence time overcurrent relay Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian. Neutral bar Thanh trung hoà. Neutral wire dây nguội. Non-alkaline hardness Độ cứng không kiềm. Nozzle control valve van điều khiển vòi phun. Oil-immersed transformer Máy biến áp dầu. Outer Sheath Vỏ bọc dây điện. Over current relay Rơ le quá dòng. Over voltage relay rơ le quá áp. Overhead Concealed Loser Tay nắm thuỷ lực. Overhead storage water tank tháp nước có áp. Overpressure valve van quá áp. Phase reversal Độ lệch pha. Phase shifting transformer Biến thế dời pha. Phneumatic control valve van điều khiển bằng khí áp. Photoelectric cell tế bào quang điện. Position switch tiếp điểm vị trí. Potential pulse Điện áp xung. Power plant nhà máy điện. Power station trạm điện. Power transformer Biến áp lực. Pressure gause đồng hồ áp suất. Pressure switch công tắc áp suất. Protective relay rơ le bảo vệ. Parameter thông số. Pervious Hút nước. Pump Máy bơm. Pumping station trạm bơm. Radiator cooler bộ giải nhiệt của máy biến áp. Rated current Dòng định mức. Reactive power Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo. Relay Rơ le. Rotary switch bộ tiếp điểm xoay. Sampling network Mạng lưới lấy mẫu. sand tank thùng cát. Sedimentation basin/tank Bể lắng. self-closing valve van tự đóng, van tự khóa. Sensitivity (K) Độ nhạy (K). separating tank bình lắng, bình tách. septic tank hố phân tự hoại, hố rác tự hoại. Settleable solids Chất rắn có thể lắng được. settling basin/tank bể lắng. sewage tank bể lắng nước thải. shut-off valve van ngắt. Side slope Dốc bên. slide valve van trượt. slime tank bể lắng mùn khoan. Slow sand filtration Sự lọc chậm bằng cát. slurry tank thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn. Snap sample Mẫu đơn. Solids Chất rắn. spring valve van lò xo. Stabiliation Sự ổn định. Stagnant water Nước tù. starting valve van khởi động. steam valve van hơi. Selector switch Công tắc chuyển mạch. Selector switch cần lựa chọn. Sensor / Detector Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm. Smoke bell chuông báo khói. Solenoid valve Van điện từ. Spark plug nến lửa, Bu gi. Starting current Dòng khởi động. Sudden pressure relay rơ le đột biến áp suất. Switching Panel Bảng đóng ngắt mạch. Synchro check relay rơ le chống hòa sai. Synchro scope đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện. Synchro switch cần cho phép hòa đồng bộ. Synchronizising relay rơ le hòa đồng bộ. Tachogenerator máy phát tốc. Tachometer tốc độ kế. Thermometer đồng hồ nhiệt độ. Thermostat, thermal switch công tắc nhiệt. Time delay relay rơ le thời gian. Time over current relay Rơ le quá dòngcó thời gian. Transformer Differential relay rơ le so lệch máy biến áp. Tubular fluorescent lamp Đèn ống huỳnh quang. Transmission pipeline tuyến ống truyền tải. Treated water Nước đã qua xử lý. Tributary streams đường tụ thuỷ. Under voltage relay rơ le thấp áp. Upstream circuit breaker Bộ ngắt điện đầu nguồn. Underground storage tank bể chứa ngầm. Vector group Tổ đầu dây. Vibration detector, Vibration sensor cảm biến độ rung. Voltage drop Sụt áp. Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT) máy biến áp đo lường. Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi… Vacuum tank thùng chân không, bình chân không. Winding type CT Biến dòng kiểu dây quấn. Winding dây quấn. Wire dây điện, dây dẫn điện. Water softening system Cụm làm mềm nước. Water tank bể nước, thùng nước, téc nước. Water-cooled valve van làm nguội bằng nước. Water-storage tank bể trữ nước. Water-storage tank bể trữ nước. Work on the system Công trình trên mạng.
Từ ngữ tiếng anh thông dụng trong kỹ thuật điện lạnh | Rada thợ điện lạnh

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay