Tủ rượu BOSCH KTW18V80

Mã sản phẩm: KTW18V80 Nhãn hiệu : Bosch Giấy chứng nhận chính Mặt kính : NEG Số bếp nấu : bếp đôi Xuất xứ : Thái lan Công suất : 3600 W Số tốc độ : 3 tốc độ Kích thước hút mùi : 350×950 mm Công suất hút : 750m3/h Công suất động cơ : 280 W Trọng lượng : 8 Kg Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) : 51 x 592 x 522 mm Kích thước lắp đặt( C x R x S) : 51 x 560 x 490-500 mm Kích thước vùng nấu lớn nhất : : 240 mm Kích thước vùng nấu thứ 2 : : 145 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 : : 180 mm Số vùng từ : 3 Công suất vùng nấu lớn nhất : : 2.2 kW Công suất vùng nấu 3 :  : 1.8 kW Tổng trọng lượng (kg) : : 11 kg Trọng lượng tịnh (kg) : : 10 kg Hãng : Bosch Kích thước vùng nấu lớn nhất : 280 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 : 145 mm Công suất vùng nấu lớn nhất : 2.6 kW Kích thước vùng nấu 1 : : 210; 260; 320 mm Kích thước vùng nấu thứ 4 : : cả vùng nấu 2 và 3 Loại sản phẩm : Hút mùi Tổng công suất động cơ : 100 W Tổng công suất của đèn :  56 W Độ ồn : 64 dB Nền sản phẩm không có tay cầm (mm) : 290 mm Độ ồn tối đa : 54 dB (A) Kích thước sản phẩm (C x R x S) : 744x600x900 mm Màu sản phẩm  : Thép không gỉ   :   Kiểu lắp đặt: : Độc lập Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm) : 31 cm Chỉ số ánh sáng Salt : Có Số các mức nhiệt độ rửa : 6 Công suất máy (W) : 2400 W Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) : 225 phút Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) : 48 dB Lượng nước tiêu thụ (l) : 7.5 l Độ cứng tối đa của các nước : 50 ° DH Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) : 60 ° C Chiều cao (mm) : 845 mm Chiều rộng (mm) : 600 mm Chiều sâu (mm) : 600 mm Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) : 1155 mm Số chương trình rửa : 6 Chất liệu/màu sắc : thép không rỉ Kích thước (C x R x S) : 60 x 81.5 x 60 cm.
  Công suất rửa : 13 bộ Màu/chất liệu : Thép không gỉ – Chương trình rửa chuyên sâu : + Thời gian rửa: 125-135 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 1,2-1,4 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 70  (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 11-14 (lít) – Chương trình rửa tự động : + Thời gian rửa: 90-160 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0,85-1,35 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 45-65   (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ:5-16 (lít) – Chương trình rửa kinh tế Eco : + Thời gian rửa: 195 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0,92 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 50  (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 6.5 (lít) – Chương trình rửa nhanh : + Thời gian rửa: 35 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0.8 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 45  (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 10 (lít) – Chương trình rửa trước : + Thời gian rửa: 15 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0.05 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 0  (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 4 (lít) Độ cứng tối đa của nước : 50 ° DH Điện năng tiêu thụ ( chế độ Eco) : 262 kWh/năm cho 280 chu kỳ rửa. Lượng nước tiêu thụ(chế độ Eco) : 1820 lít/năm cho 280 chu kỳ rửa. Số chương trình đặc biệt : 2 Số chức năng đặc biệt : 4 Màu sắc/ chất liệu : Màu Trắng Tiêu thụ năng lượng : 292 kWh / năm Điều khiển : Điện Tử Công suất lắp đặt : 90 W Tần số (Hz) 50 Hz : 50 Hz Xếp hạng sao : 4 Trọng lượng (kg) : 70 kg Lớp khí hậu : SN-T Công suất làm đông : 15 Kg trong 24 giờ Chiều cao : 1.860 mm Màu : Thép không gỉ chống vân tay Tiêu chuẩn năng lượng : A ++ Điện năng tiêu thụ (kWh / năm) :   Số hệ thống làm mát độc lập : 1 Nhiệt độ môi trường tối đa : 43 ° C Nhiệt độ môi trường tối thiểu : 10 ° C Khối lượng giặt : 7 kg Chiều dài dây (cm) : 175 cm Kích thước (HxWxD) (mm) :  848 x 598 x 550 mm Dung tích thùng chứa : 55 L Độ ồn khi quay : 56 – 75 dB(A) Hiệu quả của spin : C Mức tiêu thụ điện năng : 164Kw/năm Tốc độ quay : 1000 vòng/ phút Mức tiêu thụ điện : 157Kw/năm Mức tiêu thụ nước : 9680L/năm Lượng nước tiêu thụ năm : 10560L/Năm Lượng điện tiêu thụ năm : 176Kw/năm Lượng nước tiêu thụ trung bình năm : 11220L/Năm Lượng điện tiêu thụ trung bình năm : 152Kw/năm Tiêu thụ điện trung bình năm : 152Kw/năm Tiêu thụ nước trung bình năm : 11220L/năm Màu bếp : màu đen Dạng điều khiển : Bo Mạch Số Chiều dài dây điện cung cấp : 110 cm Công suất điện kết nối  : 10.800 W Nhóm sản phẩm : Lò nướng Hiệu suất năng lượng : 81,1 Lớp năng lượng : A Công suất tối đa : 900 W Kích thước khoang lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) : 194 x 290 x 285 mm Kích thước khoang : 221 x 308 x 298 mm Thương Hiệu : Tây Ban Nha Số chương trình rửa bát : 7 Bảo hành : 24 tháng Loại lò : Lò vi sóng có nướng Màu/mẫu : Inox bạc Chức năng báo dư nhiệt : Có Chức năng nhận diện nồi : Có Chức năng nấu : Booster cho 2 bếp từ  Thương hiệu : Malloca Sản phẩm : Bếp từ Malloca MH-02I SB Hệ thống điều khiển : Cảm ứng Bàn phím : Dạng trượt Chức năng khoá bàn phím an toàn : Có Kích thướt bếp : W720 x D380 x H60mm Công suất motor : 220W Loại đèn : Neo Siêu sáng Kích thước đường thoát : Ø150 Loại kính : Kính cường lực dày 6mm Đèn : Halogen Kích thước hố chậu lớn : 330 x 410 x 200 mm Kích thước hố chậu nhỏ : 325 x 345x 195 mm Công suất Max : 3,4 kW Vùng nấu từ trái : – Kích thước 20 cm

– Công suất: 2 kW Vùng nấu từ phải : – Kích thước 20 cm

– Công suất: 2 kW Vùng nấu điện trái : – Kích thước 20 cm

– Công suất: 2 kW Tính năng : +Hẹn giờ độc lập cho từng vùng nấu, thời gian hẹn đến 9h30 phút

+Tự động chia sẻ công suất giữa 2 bếp, max3600W

+Bếp có chức năng cảnh báo nhiệt dư vùng nấu

+Khóa an toàn trẻ nhỏ

+Tự động tắt bếp khi để quên, tự động tắt bếp khi không có nồi

+Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá áp THUỘC TÍNH : THÔNG SỐ Dung tích tổng: : 25 L Dung tích thực:  : 23 L Dung tích: : 8 chai rượu Kích thước của máy (C/R/S, mm) : 285 x 420 x 525. Mức năng lượng : A Tiện ích : – Hệ thống rã đông tự động ở ngăn đá và ngăn lạnh

-Công tắc lựa chọn chế độ đông nhanh 

-Bảng điều khiển hiển thị bên ngoài

-Hệ thống quạt đôi bên trong 

 

– Chuông báo cửa mở  Chất liệu,màu sắc : Inox Nguồn điện sử dụng  (V) : 220-240 Ngăn Lạnh (dung tích thực) : 368 L Tổng dung tích (L) : 640 Khối lượng thực (kg) : 124.8 Số ngăn : -Ngăn đựng thực phẩm tươi

-02 Hộc đựng ngăn đông

-01 Hộc đựng rau củ

-Rãnh để chai lọ Kích thước – Khói lượng : (C/R/S, mm): 1.785 x 920 x 600mm-124.8 Kg Công suất đông đá : 13kg/24 giờ. Lớp năng lượng hiệu quả : A+ Kích thước lò (C x R x S) : 595 x 595 x 562 mm Tên sản phẩm : Lò vi sóng nhập khẩu Teka – MWE 210G Công suất vi sóng tối đa (W) : 800 W Mô tả : – Lò vi sóng lắp âm

– Thép không gỉ (không in dấu vân tay)

– Điều khiển bằng cơ

– Nút nhấn pop – up

– 05 mức công suất vi sóng, tối đa 850W

– Dung tích: 22L

– Đáy lò bằng ceramic giúp nhiệt trong lò nóng nhanh và đều hơn

– 01 chức năng nấu (vi sóng)

– Đồng hồ thời gian từ

– Rã đông tự động theo thời gian

– Khoang lò bằng thép không gỉ

– Mở cửa bằng điện tử

– Xuất xứ: Châu Âu Chất liệu, màu sắc : Kính cao cấp, màu đen Kích thước (C.R.S) : 560x490x50 Kích thước Chiều ngang bếp : 695 mm Công suất hút tối đa : 332 m3/h Công suất hút( min-max) : 315 – 807 m3/h Độ ồn ( min-max) : 56 dB – 68 dB Hiệu quả năng lượng : A Công suất hút tối đa ở điều kiện tiêu chuẩn : 1200 m3/h Động cơ : Turbin đôi Mặt bếp : Schott Ceranz Chức năng Booster : Có Chế độ hẹn giờ : Có Chế độ báo động bằng âm thanh : Có Hệ thống khoá an toàn : Có Chế độ cảnh bảo nhiệt dư : Có Công suất (kW) : 3.3kW+2.2kW+1.4kW Kích thước bề mặt  (CxRxS) : 51x606x527mm Kích thước khoét đá (CxRxS) : 51×560×490-500mm Chức năng tự động nhận nồi nấu : Có Tự động chống tràn : Có Đèn cảnh báo nóng 2 mức : Có Chức năng Sprint Giảm thời gian làm nóng : Có Chức năng nhận diện vùng nấu : Có Cảnh báo nhiệt dư 2 cấp độ : Có Khả năng ngắt kết nối tín hiệu âm thanh : Có Loại : Bếp từ đôi Công năng : 9 mức công suất mạnh mẽ Kính : Schott Ceran Bếp trái : 1800W – BOOSTER 3100W Bếp phải : 1800W – BOOSTER 3100W Kích thướt bề mặt : 780 x 450 x 59 (D x R x C) Kích thước khoét lỗ : 700 x 400 (D x R) Công suất (W) : 3,6 KW Kích thước mặt kính (mm) : 760x450x59 Kích thước lắp đặt (mm) : 680×400 Chức năng tăng cường : Có Chức năng chiên xào : Có Chương trình độc lập chức năng từng bếp : Có Chức năng tắt mở : Có Kích thước bề mặt : 5.7×59.2×52.2 cm Kích thước cắt đá : 560-576R x 500-516S x 56C mm Kích thước vùng nấu : 28 + 21 + 14.5 cm 05 Mặt bếp tự động nhận nồi : 9 chương trình rán tự động 01 Mặt rán : Báo bằng âm thanh khi kết thúc 01 mặt nấu Flexlnduction : Chức năng tăng cường Công suất vùng nấu lớn nhất: : 3,3/3,6kW Điều khiển cảm ứng : Có Tổng mức công suất : 6.9 KW Khóa an toàn trẻ em : Có Hẹn giờ nấu : Có Đường kính vùng nấu 1 + 4 : Ø 145 mm công suất 2200 W Đường kính vùng nấu 2 : Ø 180 mm công suất 3100 W Đường kính vùng nấu 3 : Ø 240 mm công suất 3700 W Đường kính vùng nấu 5 : Ø 210 mm công suất 3700 W Kích thước vùng nấu 1 + 2 : 240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W Kích thước vùng nấu 3 + 4 : 240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W Kích thước vùng nấu 1 : 210 mm Kích thước vùng nấu 2 : 145 mm Cảnh báo nhiệt dư hai cấp độ : Có Chất liệu mặt bếp : Kính SCHOTT CERAN Kích thước thiết bị : 57.0 x 306 x 527 mm Đường kính bếp lớn : 32 cm 9 chương trình rán tự động : Có Chế độ tự động chống tràn : Có Chế độ hẹn giờ, báo động bằng âm thanh : Có Lựa chọn công suất : 2,2 kW + 2,6 kW + 3,3 kW Kích thước bề mặt (CxRxS) : 606 x 527 x 51 mm Cấp độ điều chỉnh công suất : 17 mức Khả năng nhận diện nồi nấu : Có Cảnh báo nhiệt dư từng bếp : Có Kích thước vùng nấu lớn nhất: : 280 mm Khổ bếp : 60 cm Đường kính vùng nấu 1 : 180 mm, công suất 1800 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 2800 W Số mức công suất nấu : 17 mức công suất Kích thước của sản phẩm (HxWxD mm) : 51 x 592 x 522 mm Màu sắc bề mặt bếp : Đen Năng lượng đầu vào : Điện Lắp đặt : Âm bàn bếp Chức năng Auto Start : Có Chức năng ghi nhớ : Có Nhãn năng lượng : A+ 0,88kWh Cửa kính : 3 lớp.Có thể tháo rời Cách làm nóng : 4 cách, từ 50 -270 độ C Khoang lò : Tráng men Tích hợp quạt làm mát : Có Đèn nội thất : Có Khóa trẻ em an toàn : Có Bộ lọc mỡ : Lưới nhôm Phím điều khiển : Điện tử Điện nguồn : 220-240V Kích thước vùng nấu thứ 3 + 4 : 180 – 180 mm Công suất vùng nấu 3 + 4 : 1.8 – 1.8 kW

Source: https://thomaygiat.com
Category : Tủ Lạnh

Tủ rượu BOSCH KTW18V80

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay