Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí: đầy đủ, chi tiết
Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí
1 |
Máy chuyển than Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí: đầy đủ, chi tiết |
送煤机 | sòng méi jī |
2 | Máy công cụ | 工具机 | gōng jù jī |
3 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
4 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zǎi méi jī, gē méi jī |
5 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
6 | Máy đầm | 打夯机 | dǎ hāng jī |
7 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
8 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
9 | Máy đầm đất | 夯土机 or 打夯机 | hāng tǔ jī |
10 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
11 | Máy đầm đất thủ công bằng tay | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
12 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēng jī |
13 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
14 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
15 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yā zhà jī, qì chuí, chōng chuáng |
16 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
17 | Máy kiểm soát và điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
18 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèn dàng qì |
19 | Máy đo chấn động mặt phẳng | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
20 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cè liàng qì |
21 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
22 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
23 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 or 测斜仪 | cè pō yí |
24 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
25 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
26 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
27 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
28 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎ zhuāng jī |
29 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
30 | Máy đóng gạch | 机砖制造 | jī zhuān zhì zào |
31 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōng jī diàn zuān |
32 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàn dòng záo yán jī |
33 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
34 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐ yā jī |
35 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yè yā jī |
36 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
37 | Máy hút bùn ( máy vét bùn ) | 抽泥机 | chōu ní jī |
38 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
40 | Máy khoan đất bằng tay thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
41 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
42 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
43 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
44 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
45 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yā suō jī |
46 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pò suì jī |
47 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pò suì jī |
48 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yán mó jī |
49 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pò suì jī, mó méi jī |
50 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
51 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
52 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | chái yóu fā diàn jī |
53 | Máy phát điện đồng điệu | 同步发电机 | tóng bù fā diàn jī |
54 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēng qì níng jié fā diàn jī |
55 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
56 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
57 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
58 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
59 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
60 | Máy tời ( kéo lên ) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
61 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
62 | Máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
63 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
64 | Máy luân chuyển | 运送机 | 装载机 |
65 | Máy luân chuyển đá |
铲运机 Xem thêm: Sửa Tivi Sony Quận Hai Bà trưng |
chǎn yùn jī |
66 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
67 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suō fàng jǐn |
68 | Máy kiến thiết xây dựng | 建筑用机 | jiàn zhú yòng jī |
69 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
70 | Máy xúc | 铲机 , 挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī | |
71 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện chi tiết cụ thể
1 | Vi sai hộp số | Chà sù qì zǒng chéng | 差速器总成 |
2 | Van thao tác | Biànsù cāozòng fá | 变速操纵阀 |
3 | Van ngăn kéo | Fēnpèi fá | 分配阀 |
4 | Vách ngăn số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
5 | Turbo | Zēng yā qì | 增压器 |
6 | Trục lai bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng liánjiē zhóu | 工作泵连接轴 |
7 | Trục lai bơm lái | Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | 转向油泵连接法兰 |
8 | Trục hành tinh | Dào dǎng xíngxīng zhóu | 倒挡行星轴 |
9 | Trục bánh răng hành tinh | Xíngxīng chǐlún zhóu | 行星齿轮轴 |
10 | Rọ côn hộp số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
11 | Răng gầu | Chǐ tào | 齿套 |
12 | Phớt nâng hạ | Dòng bì gāng yóufēng | 动臂缸油封 |
13 | Phớt lật | Zhuǎn dòu gāng yóufēng | 转斗缸油封 |
14 | Phớt lái | Zhuǎnxiàng gāng yóufēng | 转向缸油封 |
15 | Phanh trục | Zhǐ dòng pán | 止动盘 |
16 | Má phanh | Mócā chèn kuài zǒng chéng | 摩擦衬块总成 |
17 | Lưỡi san gạt | Píng dāopiàn | 平刀片 |
18 | Lợi gầu | Zhōng chǐ tǐ | 中齿体 |
19 | Lợi bên gầu | Yòu cè chǐ tǐ | 右侧齿体 |
20 | Lọc tinh | Jīng lǜqì | 精滤器 |
21 | Lọc nhớt | Jīyóu lǜ qīng qì | 机油滤清器 |
22 | Lọc gió | Kōng lǜqì | 空滤器 |
23 | Lọc gió | Kōngqì lǜ qīng | 空气滤清 |
24 | La răng | Lúnwǎng zǒng chéng | 轮辋总成 |
25 | Lá côn thép to | Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | 倒挡一挡从动片 |
26 | Lá côn đồng nhỏ | Zhíjiē dāng cóng dòng piàn | 直接当从动片 |
27 | Gioăng tổng thành | Quán chē diàn | 全车垫 |
28 | Gioăng phớt tổng phanh | Jiā lì qì xiūlǐ bāo | 加力器修理包 |
29 | Gioăng phớt hộp số | Mìfēng quān | 密封圈 |
30 | Giá đỡ | Xíngxīng lún jià | 行星轮架 |
31 | Đĩa phanh | Zhì dòng pán | 制动盘 |
32 | Dây tinh chỉnh và điều khiển nâng hạ | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
33 | Dây tinh chỉnh và điều khiển | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
34 | Củ đề | Qǐdòng jī | 起动机 |
35 | Chốt xác định | Yuánzhù xiāo | 圆柱销 |
36 | Chân bi hành tinh | Gé tào hán gǔn zhēn | 隔套含滚针 |
37 | Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ | Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn | 发动机的张紧轮部件 |
38 | Bu luy tăng giảm dây curoa | Zhāng jǐn lún bùjiàn | 张紧轮部件 |
39 | Bot lai | Zhuǎnxiàng qì | 转向器 |
40 | Bơm tay bơm cao áp | Pēn yóubèng ( shǒu bèng ), shū yóubèng | 喷油泵 ( 手泵 ) , 输油泵 |
41 | Bơm nước | Shuǐbèng zǔjiàn | 水泵组件 |
42 | Bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng | 工作泵 |
43 | Bơm công tắc nguồn | Chǐlún bèng | 齿轮泵 |
44 | Bộ chia hơi | Zǔhé fá ; zhuāng pèijiàn | 组合阀 ; 装配件 |
45 | Bi | Yuánzhuī gǔn zi zhóu | 圆锥滚子轴 |
46 | Bánh răng lái bơm | Zhóu chǐlún | 轴齿轮 |
47 | Bánh răng lai | Chǐlún quān | 齿轮圈 |
48 | Bánh răng hộp số | Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | 倒档行星轮总成 |
49 | Bánh răng bánh đà | Fēilún chǐ quān | 飞轮齿圈 |
50 | Bạc chao | Guānjié zhóuchéng | 关节轴承 |
51 | Bạc biên | Lián gǎn zhóuwǎ | 连杆轴瓦 |
52 | Bac balie | Qū zhóuwǎ | 曲轴瓦 |
53 | ắc xi lanh lái | Zhuǎnxiàng xiāo | 转向销 |
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn vất vả khi có nhu yếu dịch thuật những loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Trung Vui lòng liên hệ với hotline của chúng tôi, Các chuyên viên ngôn từ của chúng tôi sẵn sàng chuẩn bị ship hàng bạn
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: [email protected] để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Uy tín không phải là một giá trị hữu hình có thể mua được bằng tiền, mà cần phải được xây dựng dựa trên sự trung thực và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong suốt chiều dài hoạt động của công ty. Vì tầm quan trọng đó, nhiều doanh nghiệp đã dành hết tâm sức để xây dựng một bộ hồ sơ năng lực hoàn chỉnh vì đây chính là thước đo thuyết phục nhất để tạo dựng lòng tin cho các đối tác và khách hàng.
hotline : 0947.688.883 – 0963.918.438
Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình
Văn Phòng Thành Phố Hà Nội : 101 Láng Hạ Đống Đa, TP. Hà Nội
Văn Phòng Huế : 44 Trần Cao Vân, TP Huế
Văn Phòng TP. Đà Nẵng : 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
Văn Phòng TP HCM : 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận, TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng Đồng Nai : 261 / 1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Xem thêm: Sửa Tivi Sony Quận Hai Bà trưng
Văn Phòng Tỉnh Bình Dương : 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Source: https://thomaygiat.com
Category : Điện Tử
Sửa Tivi Sony
Sửa Tivi Sony Dịch Vụ Uy Tín Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 Hà Nội có tới 30% tin dùng tivi sony thì việc…
Sửa Tivi Oled
Sửa Tivi Oled- Địa Chỉ Uy Tín Nhất Tại Hà Nội: 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa cung cấp dịch vụ Sửa Tivi Oled với…
Sửa Tivi Samsung
Sửa Tivi Samsung- Khắc Phục Mọi Sự cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Samsung của điện tử Bách Khoa chuyên sửa…
Sửa Tivi Asanzo
Sửa Tivi Asanzo Hỗ Trợ Sử Lý Các Sự Cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Asanzo của điện tử Bách Khoa…
Sửa Tivi Skyworth
Sửa Tivi Skyworth Địa Chỉ Sửa Điện Tử Tại Nhà Uy Tín 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa chuyên cung cấp các dịch vụ…
Sửa Tivi Toshiba
Sửa Tivi Toshiba Tại Nhà Hà Nội Hotline: 0948 559 995 Giữa muôn vàn trung tâm, các cơ sở cung cấp dịch vụ Sửa Tivi…