[2022] Top 10 Tủ Lạnh tốt nhất hiện nay [Tư Vấn Từ Chuyên Gia]
Tên Sản Phẩm | Tủ Lạnh Toshiba Inverter GR-RS682WE-PMV ( 06 ) – MG | Tủ Lạnh Inverter Mitsubishi MR-CX41EJ-BRW-V | Tủ Lạnh Sharp Inverter SJ-X176E-DSS |
Tủ Lạnh Hitachi Inverter R-FW650PGV8 GBK |
Tủ Lạnh Samsung Inverter RT35K5982BS / SV | Tủ Lạnh Toshiba Inverter GR-B22VU UKG | Tủ Lạnh Samsung Inverter RS64R5301B4 / SV | Tủ Lạnh Hitachi Inverter R-FG480PGV8 | Tủ Lạnh Sharp Inverter SJ-X201E-SL | Tủ Lạnh Samsung Inverter RT19M300BGS / SV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc Điểm |
Tiết Kiệm Điện Hơn Với Công Nghệ Origin Inverter! Xem thêm: Sửa Tủ Lạnh Aqua Tại Quận Tây Hồ |
Giữ Rau Nhiều Vitamin Hơn Với Ngăn Rau Quang Hợp ! | Làm Đá Cực Nhanh Mà Vẫn Tiết Kiệm Điện ! | Ngăn Fresh Select Chuyển Đổi Linh Hoạt Chế Độ Bảo Quản | Ngăn Cool Pack Duy Trì Độ Lạnh Đến 12 Tiếng Khi Mất Điện ! | Nấu Ăn Nhanh Hơn Với Ngăn Đông Mềm – 1 độ C ! |
Bộ Lọc Than Hoạt Tính Thanh Lọc Mùi Và Không Khí Trong Tủ! Xem thêm: Sửa Tủ Lạnh Aqua Tại Quận Ba Đình |
Ngăn Rau Quả Rộng Hơn Và Giữ Ẩm Tuyệt Vời Hơn ! | Tiết Kiệm Điện Hơn Với Nút Tiết Kiệm Điện Extra Eco ! | Khay Kính Chịu Lực 150 kg, Dễ Vệ Sinh, Không Trầy Xước |
Giá từ | 23.990.000 VNĐ | 12.790.000 VNĐ | 4.990.000 VNĐ | 18.990.000 VNĐ | 13.920.000 VNĐ | 4.990.000 VNĐ | 32.890.000 VNĐ | 11.759.000 VNĐ | 4.890.000 VNĐ | 4.490.000 VNĐ |
Dung tích | 513L | 326L | 165L | 509L | 360L | 180L | 617L | 366L | 182L | 208L |
Kiểu tủ | Side by side | 3 ngăn (ngăn rau ở giữa) | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) | Multi Door, 4 Cánh | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) | Side by side | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) | Mở một bên, 2 cánh (ngăn đá trên) |
Kích thước | Cao 176,5 cm – Rộng 89,5 cm – Sâu 76 cm | Cao 169,8 cm – Rộng 60 cm – Sâu 65 cm | Cao 127,5 cm – Rộng 53,5 cm, Sâu 56 cm | Cao 176 cm – Rộng 85,5 cm – Sâu 74,5 cm | Cao 171,5 cm – Rộng 67,5 cm – Sâu 66,8 cm | Cao 128,5 cm – Rộng 54,5 cm – Sâu 61,5 cm | Cao 178 cm – Rộng 91,2 cm – Sâu 74,5 cm | cao 169,5 cm – rộng 65 cm – sâu 72 cm | Cao 139 cm – Rộng 54,5 cm – Sâu 62,5 cm | Cao 144,5 cm – Rộng 55,6 cm – Sâu 60,6 cm |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | ~ 1.24 kW/ngày | ~ 0.9 kW/ngày | ~ 0,78 kW/ngày | ~ 1,43 kW/ngày | ~ 1.2 kW/ngày | ~ 0.89 kW/ngày | ~ 1.78 kW/ngày | ~ 1 kW/ngày | ~ 0.66 kW/ngày | ~ 0.9 kW/ngày |
Chức năng | bảng điều khiển, chuông báo mở cửa, lấy nước bên ngoài | Làm đá tự động, chuông báo cửa mở, đèn LED giúp rau quang hợp, khử mùi | Khử mùi, làm đá nhanh | Khử mùi, làm lạnh kép, bảng điều khiển, cửa mặt gương | Khử mùi, làm đá tự động, lấy nước bên ngoài, duy trì độ lạnh khi mất điện | Khử mùi, ngăn đông mềm | Khử mùi, làm đá tự động, lấy nước bên ngoài, chuông báo tủ mở cửa. | Khử mùi | Khử mùi, ngăn giữ tươi linh hoạt, chế độ tiết kiệm điện | Khử mùi |
Source: https://thomaygiat.com
Category : Tủ Lạnh
Hậu quả từ lỗi H-29 tủ lạnh Sharp Side by Side
Mục ChínhHậu quả từ lỗi H-29 tủ lạnh Sharp Side by SideMã Lỗi H-29 Tủ Lạnh Sharp Là Gì?Tầm Quan Trọng Của Việc Khắc Phục…
Hướng dẫn sửa Tủ lạnh Sharp lỗi H-28 chi tiết và an toàn
Mục ChínhHướng dẫn sửa Tủ lạnh Sharp lỗi H-28 chi tiết và an toànLỗi H-28 Trên Tủ Lạnh Sharp Là Gì?Dấu Hiệu Nhận Biết Lỗi…
Khắc phục sự cố Lỗi H27 trên tủ lạnh Sharp
Mục ChínhKhắc phục sự cố Lỗi H27 trên tủ lạnh SharpĐịnh nghĩa mã lỗi H-27 tủ lạnh SharpTầm quan trọng của việc hiểu mã lỗi…
Tủ lạnh Sharp lỗi H12 khi nào nên gọi thợ
Mục ChínhTủ lạnh Sharp lỗi H12 khi nào nên gọi thợĐịnh nghĩa mã lỗi H12 trên tủ lạnh SharpDấu hiệu nhận biết mã lỗi H12Nguyên…
Hướng dẫn sửa lỗi H-10 trên tủ lạnh Sharp 110V
Mục ChínhHướng dẫn sửa lỗi H-10 trên tủ lạnh Sharp 110VĐịnh Nghĩa Mã Lỗi H-10 tủ lạnh SharpNguyên Nhân Gây Ra Lỗi H-10 Trên Tủ…
Cách kiểm tra và khắc phục lỗi H-07 tủ lạnh Sharp
Mục ChínhCách kiểm tra và khắc phục lỗi H-07 tủ lạnh SharpĐịnh nghĩa mã lỗi H-07 trên tủ lạnh SharpNguyên nhân gây ra lỗi H-071….