cái loa – phép tịnh tiến thành Tiếng Pháp, ví dụ | Glosbe

Tuy vậy, nhà văn không biến nhân vật thành cái loa phát biểu luận đề.

Ainsi le texte devient pour le compositeur une matière uniquement phonétique.

WikiMatrix

Vậy nạn thứ ba gắn liền với việc thổi cái loa cuối cùng đó.

Le troisième malheur est donc lié à la sonnerie de la dernière trompette.

jw2019

Và nó chỉ là một cái loa xe. Nhưng không ai dám cử động suốt 20 phút.

Ce n’était qu’une radio d’auto, mais tout le monde a attendu 20 minutes.

OpenSubtitles2018.v3

anh chỉ là một cái loa tầm thường.

Je ne suis que son réceptacle.

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi thứ trong nhà tôi nói với tôi, từ con cái tôi tới cái loa và mọi thứ.

Dans ma maison, tout me répond, de mes enfants à mes hautparleurs, tout.

ted2019

Tôi cần một linh mục và một cái loa.

Un prêtre et un porte-voix.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang sửa cái loa này để vừa nhét hành, vừa nghe được nhạc.

Je termine ça, pour qu’il puisse écouter quelques sons pendant qu’on bosse.

OpenSubtitles2018.v3

Mày im mẹ cái loa bẩn của mày… mà giúp tao một tay đi.

Alors ferme ta gueule de salope, viens m’aider et arrête de jacter!

OpenSubtitles2018.v3

Em và cái loa phát thanh của em.

Moi et ma grande gueule, j’imagine.

OpenSubtitles2018.v3

Hennessey chỉ là cái loa phát thanh.

Hennessey n’est qu’un émissaire.

OpenSubtitles2018.v3

Một cái loa, khi chúng ta cần.

Une porte-parole quand on en a besoin.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng cái loa nào cũng có thể cải biến thành 1 cái micro sơ đẳng bằng cách đảo cực điện.

Si on inverse les polarités, un haut-parleur peut devenir un micro.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có một chiếc xe phóng thanh—tức là xe được trang bị một bộ phận khuếch đại âm thanh thuộc loại mạnh và một cái loa lớn đặt trên nóc.

Il avait une voiture sonorisée — une voiture équipée d’un amplificateur puissant et, sur le toit, d’un grand haut-parleur.

jw2019

Trái lại, máy hát với hai cái loa to (có thể dùng cho đám đông thính giả) nặng hơn nhiều, và chúng tôi chở cái máy đó bằng chiếc xe đẩy em bé.

L’appareil que nous utilisions pour des assistances plus importantes était beaucoup plus lourd ; aussi le transportions- nous dans un landau.

jw2019

Vào đêm khuya, sau những giờ tập đàn, tôi lắng nghe Janis Joplin và Billie Holiday trong lúc âm thanh của nhạc tango len lỏi từ cái loa nổi của bố mẹ tôi.

Tard dans la nuit, après des heures de répétition, j’écoutais Janice Joplin et Billie Holiday alors que les sonorités de la musique tango s’immis çaient depuis la stéréo de mes parents .

ted2019

Nhưng nếu bạn thu âm tiếng của những người chăn thả động vật những người mang theo giáo, mác và thường hại voi khi chạm trán ở xoáy nước, đàn voi sẽ túm tụm lại và chạy xa khỏi cái loa giấu kín.

Mais si vous enregistrez les voix d’éleveurs qui portent des lances et blessent souvent les éléphants lors de confrontations près de points d’eau, les éléphants se regroupent et s’éloignent en courant du hautparleur dissimulé.

ted2019

Tại Leeds chúng tôi đã biến chế cái xe đẩy em bé, chiếc xe đạp ba bánh, chiếc mô tô của cha với cái thùng kèm theo để chở người, và sau này xe của cha để chở máy hát với hai cái loa to.

À Leeds, nous avons monté des appareils de sonorisation sur divers supports : un landau, un tricycle, le side-car de papa et, plus tard, sa voiture .

jw2019

Hóa ra nếu chúng ta thu âm giọng nói của khách du lịch và ta mở bản ghi âm đó từ một cái loa giấu trong bụi cây, những chú voi sẽ lờ nó đi, vì du khách chẳng bao giờ làm phiền voi.

Il s’avère que si vous avez un enregistrement de voix de touristes et que vous le diffusez depuis un hautparleur caché dans les buissons, les éléphants l’ignorent, car les touristes ne les embêtent jamais.

ted2019

Bây giờ, như các bạn đã biết, âm thanh di chuyển bằng bước sóng, vì vậy nếu bạn có một cái loa, một cái loa thật ra không làm gì khác ngoài bắt tín hiệu âm thanh, biến nó thành một rung động, và sau đó truyền đi trong không khí, được tiếp nhận bởi tai của chúng ta, và được chuyển thành một tín hiệu âm thanh một lần nữa.

Comme vous le savez peut-être, le son voyage sous forme d’ondes, donc, si vous prenez un hautparleur, un hautparleur ne fait au fond rien d’autre que de recevoir un signal audio, de le transformer en une vibration, qui est ensuite transportée dans les airs, captée par nos oreilles, puis transformée de nouveau en un signal audio.

ted2019

Cái điện thoại có loa!

Le haut-parleur téléphonique!

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đi kiếm cái gì ăn qua loa.

On va manger un morceau.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là cái điện thoại có loa của tôi.

C’est le hautparleur du téléphone.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã mua một cái đèn pin có bộ pin rất lớn, và một cụm loa nhỏ.

Nous avons acheté une lampe de poche avec une très grosse batterie, et un tas de petits hautparleurs.

ted2019

Để tránh cái nóng, tiếng ồn của động cơ và khói đen, toán lính gác chỉ xét qua loa và cho tôi đi.

” Incommodés par la chaleur, le bruit et la suie, les gardes expédiaient l’inspection et me laissaient passer.

jw2019

Bất cứ tôi hỏi cái gì, bà đều quanh co và trả lời qua loa, và tôi thì vã mồ hôi trên sân khấu — bất cứ ai trong thế giới giải trí đều biết chết đứng trên sân khấu là như thế nào.

A chaque question, elle tournait autour, elle les écartait et j’étais là-haut — ceux d’entre vous qui sont plus ou moins dans le monde du divertissement savent ce qu’est mourir sur scène .

ted2019

cái loa – phép tịnh tiến thành Tiếng Pháp, ví dụ | Glosbe

Bài viết liên quan
  • Sửa Tivi Sony

  • Sửa Tivi Sony Dịch Vụ Uy Tín Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 Hà Nội có tới 30% tin dùng tivi sony thì việc…

  • Sửa Tivi Oled

  • Sửa Tivi Oled- Địa Chỉ Uy Tín Nhất Tại Hà Nội: 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa cung cấp dịch vụ Sửa Tivi Oled với…

  • Sửa Tivi Samsung

  • Sửa Tivi Samsung- Khắc Phục Mọi Sự cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Samsung của điện tử Bách Khoa chuyên sửa…

  • Sửa Tivi Asanzo

  • Sửa Tivi Asanzo Hỗ Trợ Sử Lý Các Sự Cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Asanzo của điện tử Bách Khoa…

  • Sửa Tivi Skyworth

  • Sửa Tivi Skyworth Địa Chỉ Sửa Điện Tử Tại Nhà Uy Tín 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa chuyên cung cấp các dịch vụ…

  • Sửa Tivi Toshiba

  • Sửa Tivi Toshiba Tại Nhà Hà Nội Hotline: 0948 559 995 Giữa muôn vàn trung tâm, các cơ sở cung cấp dịch vụ Sửa Tivi…

Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay