STT
|
Tên dự án
|
Công suất
|
Diện tích (m2)
|
Tổng mức đầu tư (đồng)
|
01
|
Nhà máy Tôn Hoa Sen Nghệ An – Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Nghệ An |
400.000 tấn / năm
|
65.716,4
|
3.682.529.000.000
|
02
|
Mở rộng NM chế biến đá ốp lát – Công ty CP Nhật Thăng VNT7 |
300.000 tấn / năm
|
44.733,3
|
956.836.804.000
|
03
|
Nhà máy sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử viễn thông Hitech BSE Việt Nam -Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
250 triệu sp / năm
|
50.385,4
|
630.000.000.000
|
04
|
Công ty CP dinh dưỡng nông nghiệp Quốc tế Nghệ An: NM SX thức ăn chăn nuôi Anco |
360.000 tấn / năm
|
37.000,0
|
320.000.000.000
|
05
|
Công ty CP Golden City: Nhà máy sản xuất dây cáp điện và thiết bị điện Golden City |
15.000 tấn / năm
|
28.609,5
|
124.000.000.000
|
06
|
Công ty TNHH Nhựa thiếu niên Tiền Phong Miền Trung: NM SX các sản phẩm từ chất dẻo |
15.000 tấn / năm
|
43.809,3
|
119.859.530.650
|
07
|
Tổng Cty CP Nhật Thăng VNT7: NM chế biến đá ốp lát |
120.000 tấn / năm
|
65.832,5
|
119.520.990.000
|
08
|
Công ty CP Nhựa Châu Âu: NM SX hạt nhựa Canxi Cacbonat |
16.800 tấn / năm
|
30.039,5
|
112.849.000.000
|
09
|
Công ty TNHH Cargill Việt Nam: NM SX thức ăn chăn nuôi |
60.000 tấn / năm
|
66.196,0
|
105.000.000.000
|
10
|
Công ty CP khai thác khoáng sản Hà An Phát: NM chế biến bột đá siêu mịn. |
60.000 tấn / năm
|
32.000,0
|
103.684.231.000
|
11
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc khu HOPE Nghệ An Việt Nam: NM Sản xuất thức ăn chăn nuôi cao cấp |
150.000 tấn / năm
|
20.700,1
|
97.500.000.000
|
12
|
Công ty CP ĐT XD TM Tân Kỳ: NM CB bột đá trắng siêu mịn và SX đá mỹ nghệ |
49.000 tấn / năm
|
29.664,1
|
90.000.000.000
|
13
|
Công ty CP bột đá vôi trắng siêu mịn Nghệ An: NM nghiền bột đá vôi trắng siêu mịn |
45.000 tấn / năm
|
20.119,3
|
75.625.994.151
|
14
|
Công ty CP kho vận Nhật Việt Nghệ An |
|
47.230,2
|
72.400.000.000
|
15
|
Công ty CP Xứ Nghệ: NM chế biến gỗ Vinh |
4.968 m3
sp /năm
|
28.154,6
|
72.027.000.000
|
16
|
Công ty CP BORSMI: NM SX rượu Borsmi |
3.000.000 lít / năm
|
30.038,1
|
69.000.000.000
|
17
|
Công ty CP ván nhân tạo Việt Trung: NM SX ván nhân tạo MDF |
25.000 m3 / năm
|
28.005,2
|
66.557.700.000
|
18
|
Công ty khoáng sản OMYA: NM CB đá vôi trắng |
80.000 tấn / năm
|
31.768,2
|
64.000.000.000
|
19
|
Công ty TNHH Châu Tiến: NM sản xuất bột đá và bột bả tường |
40.000 tấn / năm
|
40.130,8
|
63.350.445.000
|
20
|
Công ty CP bột đá vôi trắng siêu mịn Nghệ An: Mở rộng NM nghiền bột đá vôi trắng siêu mịn |
48.000 tấn / năm
|
19.517,6
|
60.770.212.539
|
21
|
Công ty CP khoáng sản Miền Trung: NM CB đá vôi trắng |
30.000 tấn / năm
|
30.022,3
|
60.000.000.000
|
22
|
Cty TNHH SX-TM-DV Liên Hiệp: NM CB bột đá vôi trắng siêu mịn |
30.000 tấn / năm
|
140.600
|
60.000.000.000
|
23
|
Công ty CP khoáng sản á Châu: NM CB đá vôi trắng siêu mịn(Hợp tác kinh tế) |
19.000 sp / năm
|
40.441,0
|
59.000.000.000
|
24
|
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt: NM đúc cán thép và xưởng SC cơ khí |
500 sp / năm
|
29.990,4
|
55.992.093.000
|
25
|
Công ty CP xây dựng số 9.1: NM sản xuất cơ khí xây dựng Vinaconex 20 |
9.000 tấn / năm
|
21.606,4
|
46.500.000.000
|
26
|
Công ty CP chế biến và kinh doanh lâm sản PHIHICO: NM chế biến và SX đồ gỗ |
4.500 m3 sp / năm
|
11.650,1
|
45.306.729.000
|
27
|
Công ty CP đầu tư khoáng sản Việt Nam: NM Chế biến đá siêu mịn |
49.000 tấn / năm
|
30.112,1
|
45.000.000.000
|
28
|
Công ty CP đầu tư và phát triển An Việt: Nhà máy gạch không nung |
51.6 triệu viên gạch / năm
|
36.514,6
|
40.400.000.000
|
29
|
Công ty CP thế giới Gỗ Việt Nam: NM Gỗ dán Nghệ An |
90.000 mét vuông / năm
|
21.479,4
|
32.424.000.000
|
30
|
Công ty TNHH bao bì Toàn Thắng: NM SX đồ đựng bao bì tự hủy |
40.000.000 sp / năm
|
25.329,6
|
27.200.000.000
|
31
|
Công ty TNHH Hương Liệu: DD và mở rộng NM SX bột đá, đá ốp lát và bao bì |
35.000 tấn / năm
|
27.817,9
|
24.743.366.000
|
32
|
Công ty CP chế biến Tùng Hương Viêt Nam: NM CB tùng hương xuất khẩu. |
4.500 tấn sp / năm
|
22.852,8
|
15.000.000.000
|
33
|
DNTN chế biến HS đông lạnh Hải An: NM chế biến HS đông lạnh |
|
39.859,4
|
14.040.000.000
|
34
|
Công ty CP đầu tư xây dựng XNK Thiên Phú: NM SX Giấy vệ sinh cao cấp |
4.000 tấn / năm
|
14.417,2
|
12.461.985.800
|
35
|
Công ty TNHH Thương mại VIC: NMCB, đóng gói thức ăn gia súc chất lượng cao |
|
29.532,8
|
12.000.000.000
|
36
|
Công ty CP ván nhân tạo Tân Việt Trung: Xưởng sơ chế và cất trữ nguyên liệu gỗ |
30.000 tấn / năm
|
16.082,5
|
11.000.000.000
|
37
|
Công ty CP Minh Thái Sơn: NM sản xuất bột cá |
|
20.675,1
|
10.821.000.000
|
38
|
Công ty CP Công Dụng Hóa: NM SX và chế biến gỗ nhân tạo |
16.000 m3 / năm
|
18.657,0
|
10.258.040.000
|
39
|
Công ty TNHH nguyên liệu giấy N.An: NM chế biến nguyên liệu giấy |
50.000 sp / năm
|
56.626,1
|
8.015.500.000
|