lau chùi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ừ, và sau đó có kẻ đã lau chùi vết tích ấy.

Yeah, and then somebody mopped it up.

OpenSubtitles2018. v3

“””Đến sáng sớm mai cháu sẽ lau chùi hết mọi món hàng pha lê trong tiệm ông.”

“””I’ll work all night, until dawn, and I’ll clean every piece of crystal in your shop.”

Literature

Chúng ta sẽ lau chùi đồ vật đẹp đẽ, như mấy ông chủ muốn.

We’ll clean things up nice, like the bosses want.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bà phải cố bình tĩnh, cứ tiếp tục lau chùi sàn nhà.

But you gotta put your head down, keep on buffing those floors.

OpenSubtitles2018. v3

“””Lẽ ra cậu không cần phải lau chùi gì hết””, ông nói.”

“You didn’t have to do any cleaning,” he said.

Literature

Buổi chiều tôi ủi quần áo, lau chùi các phòng vệ sinh và phòng ngủ.

In the afternoon, I ironed clothes and cleaned toilets and rooms.

jw2019

❏ Phòng tắm: Lau chùi tường buồng tắm hoặc bồn tắm, và bồn rửa mặt.

❏ Bathroom: Wash the shower walls and all the fixtures.

jw2019

Calpurnia nói chúng tôi phải lo dọn dẹp lau chùi sân trước.

Calpurnia said for us to try and clean up the front yard.

Literature

Vừa mua chén về, chẳng kịp lau chùi

As soon as he got it, without wiping.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi ngày hắn lau chùi tắm rửa cho ngựa, và dọn dẹp cứt đái cho chúng.

Every day, he’s cleaning horses and cleaning up their dung.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy ai lau chùi số súng đó?

And who cleans them?

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ nếu cô không phiền, tôi còn phải đi lau chùi súng.

Now if you’ll excuse me, I have some guns to grease.

OpenSubtitles2018. v3

Lau chùi nồi nêu xoong chảo à?

Cleaning pots?

OpenSubtitles2018. v3

❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ các kệ, tủ và ngăn kéo.

❏ Kitchen : Empty and thoroughly clean shelves, cupboards, and drawers .

jw2019

❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ tủ lạnh

❏ Kitchen: Empty and thoroughly clean the refrigerator

jw2019

Đó là sự hòa trộn một vài sản phẩm lau chùi căn bản.

It’s the mix of a couple of basic cleaning products.

OpenSubtitles2018. v3

❏ Phòng ngủ: Dọn trống và lau chùi kỹ các tủ.

❏ Bedroom: Empty and thoroughly clean closets.

jw2019

Ý mày nói cái việc bẩn thỉu mà thầy vừa mất 2 giờ lau chùi đấy ư?

You mean that obscenity I spent hours cleaning up?

OpenSubtitles2018. v3

❏ Phòng tắm: Dọn trống và lau chùi tủ và kệ.

❏ Bathroom: Empty and clean shelves and drawers.

jw2019

Lucy này, cô phải nhớ lau chùi lọ muối và tiêu nhé.

Lucy, you must remember to have the salt and pepper shakers wiped.

OpenSubtitles2018. v3

Dời các thiết bị để lau chùi sàn nhà bên dưới

Move appliances so you can clean the surface or floor underneath

jw2019

Phòng vệ sinh có được lau chùi thường xuyên không?

Are the rest rooms scrubbed regularly?

jw2019

❏ Vườn, sân, nhà xe: Quét và lau chùi nếu cần.

❏ Garden, courtyard, garage: Sweep and clean if needed.

jw2019

Cùng Seung Jo lau chùi nhà cửa đến khi sáng bóng lên.

Clean the house with Seung Jo until it is sparkling clean!

QED

lau chùi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay