Tỉnh
|
Huyện / Thị Xã
|
ZIP code / Postal code
|
Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475700
|
Bưu cục cấp 2 Thanh Chương
|
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475890
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Chùa
|
Thôn Liên Chung, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475860
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Giăng
|
Thôn 12, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476100
|
Bưu cục cấp 3 Ba Bến
|
Thôn 9, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476270
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Rộ
|
Xóm Kim Tiến, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476410
|
Bưu cục cấp 3 Phuống
|
Xóm 1 Tiên cầu, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476520
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn
|
Xóm 12, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476580
|
Bưu cục cấp 3 Rào Gang
|
Thôn 1, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476470
|
Bưu cục cấp 3 Nguyệt Bổng
|
Xóm 9, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475800
|
Bưu cục cấp 3 Đại Đồng
|
Xóm 5, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475820
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Rạng
|
Xóm Trường Minh, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476040
|
Điểm BĐVHX Hạnh Lâm
|
Thôn 4, Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475960
|
Điểm BĐVHX Thanh Nho
|
Xóm Mới, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475940
|
Điểm BĐVHX Thanh Hòa
|
Thôn 4, Xã Thanh Hoà, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475891
|
Điểm BĐVHX Phong Thịnh
|
Thôn Trung Thành, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475920
|
Điểm BĐVHX Cát Văn
|
Xóm 1, Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475980
|
Điểm BĐVHX Thanh Liên
|
Xóm Liên Đức, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475861
|
Điểm BĐVHX Thanh Tiên
|
Thôn 13, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476060
|
Điểm BĐVHX Thanh Lĩnh
|
Thôn 4, Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476101
|
Điểm BĐVHX Thanh Thịnh
|
Thôn 7, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476080
|
Điểm BĐVHX Thanh Hương
|
Thôn 3, Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476120
|
Điểm BĐVHX Thanh An
|
Thôn 9, Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476240
|
Điểm BĐVHX Thanh Chi
|
Xóm Kỳ Chu, Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476170
|
Điểm BĐVHX Thanh Khê
|
Xóm 5 Yên Lạc, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476150
|
Điểm BĐVHX Thanh Thủy
|
Xóm 4, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476271
|
Điểm BĐVHX Võ Liệt
|
Xóm 7, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476350
|
Điểm BĐVHX Thanh Long
|
Thôn 3, Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476190
|
Điểm BĐVHX Thanh Hà
|
Xóm 5, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476300
|
Điểm BĐVHX Thanh Tùng
|
Xóm 9 ( Phượng Lộc ), Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476320
|
Điểm BĐVHX Thanh Mai
|
Xóm 3, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476380
|
Điểm BĐVHX TX Thanh Xuân
|
Xóm Xuân Nam, Xã TX Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476430
|
Điểm BĐVHX Thanh Lâm
|
Xóm Minh Đức, Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476411
|
Điểm BĐVHX Thanh Giang
|
Xóm 2, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476540
|
Điểm BĐVHX Thanh Lương
|
Xóm 5, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476521
|
Điểm BĐVHX Thanh Dương
|
Xóm 7, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476560
|
Điểm BĐVHX Thanh Yên
|
Xóm Yên Sơn, Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476581
|
Điểm BĐVHX Thanh Khai
|
Xóm Hùng Thịnh, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476500
|
Điểm BĐVHX Xuân Tường
|
Xóm 5, Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476471
|
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn
|
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475720
|
Điểm BĐVHX Thanh Ngọc
|
Xóm ngọc thượng, Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476220
|
Điểm BĐVHX Đồng Văn
|
Xóm luân phượng, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475750
|
Điểm BĐVHX Thanh Đồng
|
Xóm 3, Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475770
|
Điểm BĐVHX Thanh Phong
|
Xóm Chợ Nông, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475821
|
Điểm BĐVHX Thanh Hưng
|
Xóm thanh quang, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475840
|
Điểm BĐVHX Thanh Văn
|
Xóm 3, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475801
|
Điểm BĐVHX Thanh Tường
|
Xóm 2, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475701
|
Điểm BĐVHX Dùng
|
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476010
|
Điểm BĐVHX Thanh Mỹ
|
Thôn 2, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476600
|
Điểm BĐVHX Thanh Đức
|
Thôn 1 Đức Dương, Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476030
|
Bưu cục cấp 3 Hạnh Lâm
|
Thôn 1, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476655
|
Hòm thư Công cộng Độc lập
|
Bản Nà, Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
476667
|
Hòm thư Công cộng độc lập
|
Xóm Tân Lập, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
Thanh Chương
|
475713
|
Bưu cục cấp 3 BC KHL Thanh Chương
|
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
|