circuit tiếng Anh là gì?
Thông tin thuật ngữ circuit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
circuit (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ circuitBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: circuit tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
circuit tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ circuit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circuit tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Sửa Tivi Sony Quận Cầu Giấy
circuit /’sə:kit/
* danh từ
– chu vi, đường vòng quanh
=the circuit of a town+ chu vi thành phố
– sự đi vòng quanh
=to make a circuit of+ đi vòng quanh (cái gì)
– cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
– (vật lý) mạch
=electric circuit+ mạch điện
– (thể dục,thể thao) vòng đua
– hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
– (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc…)* ngoại động từ
– đi vòng quanhcircuit
– (Tech) mạch điện; bản điệncircuit
– (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình
– add c. mạch lấy tổng, mạch cộng
– “and” c. mạch “và”
– analogous c. mạch tương tự
– anticoincidence c. mạch rẽ
– antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định
– arithmetical c. mạch số học
– astable c. mạch tự dao động
– averaging c. mạch lấy trung bình
– basic c. mạch sơ sở
– brocken c. mạch gãy
– commutation c. mạch chuyển, mạch đổi
– compound c.s mạch đa hợp
– decoding c. sơ đồ giải mã
– delay c. mạch làm trễ
– differentiating c. chu tuyến lấy vi phân
– diode logical c. sơ đồ lôgic điôt
– discriminator c. sơ đồ máy phân biệt
– display c. sơ đồ báo hiệu
– divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)
– doubling c. mạch tăng đôi
– drive c. sơ đồ đồng bộ hoá
– dual c. sơ đồ đối ngẫu
– efficient c. sơ đồ hiệu dụng
– electric c. mạch điện
– energizing c. mạch kích thích
– equivalent c. mạch tương đương
– error correction c. mạch sửa sai
– error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai
– exciting c. mạch kích thích
– feedback c. sơ đồ liên hệ
– forward c. sơ đồ tác dụng thẳng
– grid c.mạch lưới
– guard c. sơ đồ bảo vệ
– halving c. sơ đồ chia đôi
– high-frequency c. mạch cao tần
– hold c. mạch cố định, mạch chặn
– impulse c. mạch xung
– incomplete c. mạch không đóng
– inverter c. mạch nghịch đảo
– linearity c. mạch tuyến tính hoá
– logical c. mạch lôgic
– low-order add c. mạch cộng hàng thấp
– made c. mạch đóng
– marking c. mạch đánh dấu
– measuring c. mạch đo
– memory c. mạch nhớ
– metering c. mạch đo
– mixing c. mạch hỗn hợp
– modulator c. mạch điều phức
– monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn
– định)
– multiple c. mạch hội
– multiple output c. mạch nhiều lối ra
– multi-stage c. mạch nhiều bước
– network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh
– “not” c. mạch “không”
– open ạch mở
– oscillating c. mạch dao động
– output c. mạch ra
– parasitic c. mạch nhiễu loạn
– passive c. (điều khiển học) mạch bị động
– phantom c. mạch ma
– power c.mạch lực
– primary c. mạch sơ cấp
– printed c. sơ đồ in
– protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ
– pulse discrimination c. mạch phân biệt xung
– pulse memory c. mạch nhớ xung
– reducible c.s mạch khả quy
– redundant c. mạch dư, mạch kép
– reset c. mạch phục hồi
– rewriting c. mạch ghi lại
– sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn
– scaling c. mạch đếm gộp
– secondary c. mạch thứ cấp
– sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính
– shift c. sơ đồ trượt
– smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng
– squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc
– stabilizing c. chu tuyến ổn định
– stamped c. sơ đồ dập
– subtraction c. mạch trừ
– sweep c. khối quét, mạch quét
– switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch
– symbolic(al) c. mạch ký hiệu
– symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng
– synchronizing c. mạch đồng bộ hoá
– test c. mạch kiểm tra
– times c. sơ đồ định thời gian
– typical c. sơ đồ điển hình
Thuật ngữ liên quan tới circuit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của circuit trong tiếng Anh
circuit có nghĩa là: circuit /’sə:kit/* danh từ- chu vi, đường vòng quanh=the circuit of a town+ chu vi thành phố- sự đi vòng quanh=to make a circuit of+ đi vòng quanh (cái gì)- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý- (vật lý) mạch=electric circuit+ mạch điện- (thể dục,thể thao) vòng đua- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc…)* ngoại động từ- đi vòng quanhcircuit- (Tech) mạch điện; bản điệncircuit- (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình- add c. mạch lấy tổng, mạch cộng- “and” c. mạch “và”- analogous c. mạch tương tự- anticoincidence c. mạch rẽ- antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định- arithmetical c. mạch số học- astable c. mạch tự dao động- averaging c. mạch lấy trung bình- basic c. mạch sơ sở- brocken c. mạch gãy- commutation c. mạch chuyển, mạch đổi- compound c.s mạch đa hợp- decoding c. sơ đồ giải mã- delay c. mạch làm trễ- differentiating c. chu tuyến lấy vi phân- diode logical c. sơ đồ lôgic điôt- discriminator c. sơ đồ máy phân biệt – display c. sơ đồ báo hiệu- divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)- doubling c. mạch tăng đôi- drive c. sơ đồ đồng bộ hoá- dual c. sơ đồ đối ngẫu- efficient c. sơ đồ hiệu dụng- electric c. mạch điện- energizing c. mạch kích thích- equivalent c. mạch tương đương- error correction c. mạch sửa sai- error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai- exciting c. mạch kích thích- feedback c. sơ đồ liên hệ- forward c. sơ đồ tác dụng thẳng- grid c.mạch lưới- guard c. sơ đồ bảo vệ- halving c. sơ đồ chia đôi- high-frequency c. mạch cao tần- hold c. mạch cố định, mạch chặn- impulse c. mạch xung- incomplete c. mạch không đóng- inverter c. mạch nghịch đảo- linearity c. mạch tuyến tính hoá- logical c. mạch lôgic- low-order add c. mạch cộng hàng thấp- made c. mạch đóng- marking c. mạch đánh dấu- measuring c. mạch đo- memory c. mạch nhớ- metering c. mạch đo- mixing c. mạch hỗn hợp- modulator c. mạch điều phức- monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn- định)- multiple c. mạch hội- multiple output c. mạch nhiều lối ra- multi-stage c. mạch nhiều bước- network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh- “not” c. mạch “không”- open ạch mở- oscillating c. mạch dao động- output c. mạch ra- parasitic c. mạch nhiễu loạn- passive c. (điều khiển học) mạch bị động- phantom c. mạch ma- power c.mạch lực- primary c. mạch sơ cấp- printed c. sơ đồ in- protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ- pulse discrimination c. mạch phân biệt xung- pulse memory c. mạch nhớ xung- reducible c.s mạch khả quy- redundant c. mạch dư, mạch kép- reset c. mạch phục hồi- rewriting c. mạch ghi lại- sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn- scaling c. mạch đếm gộp- secondary c. mạch thứ cấp- sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính- shift c. sơ đồ trượt- smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng- squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc- stabilizing c. chu tuyến ổn định- stamped c. sơ đồ dập- subtraction c. mạch trừ- sweep c. khối quét, mạch quét- switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch- symbolic(al) c. mạch ký hiệu- symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng- synchronizing c. mạch đồng bộ hoá- test c. mạch kiểm tra- times c. sơ đồ định thời gian- typical c. sơ đồ điển hình
Đây là cách dùng circuit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circuit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
circuit /’sə:kit/* danh từ- chu vi tiếng Anh là gì?
đường vòng quanh=the circuit of a town+ chu vi thành phố- sự đi vòng quanh=to make a circuit of+ đi vòng quanh (cái gì)- cuộc kinh lý tiếng Anh là gì?
cuộc tuần du tiếng Anh là gì?
cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử) tiếng Anh là gì?
địa phận đi kinh lý- (vật lý) mạch=electric circuit+ mạch điện- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) vòng đua- hệ thống rạp hát tiếng Anh là gì?
rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc…)* ngoại động từ- đi vòng quanhcircuit- (Tech) mạch điện tiếng Anh là gì?
bản điệncircuit- (máy tính) mạch tiếng Anh là gì?
chu tuyến tiếng Anh là gì?
sơ đồ tiếng Anh là gì?
chu trình- add c. mạch lấy tổng tiếng Anh là gì?
mạch cộng- “and” c. mạch “và”- analogous c. mạch tương tự- anticoincidence c. mạch rẽ- antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động tiếng Anh là gì?
so đồ làm ổn định- arithmetical c. mạch số học- astable c. mạch tự dao động- averaging c. mạch lấy trung bình- basic c. mạch sơ sở- brocken c. mạch gãy- commutation c. mạch chuyển tiếng Anh là gì?
mạch đổi- compound c.s mạch đa hợp- decoding c. sơ đồ giải mã- delay c. mạch làm trễ- differentiating c. chu tuyến lấy vi phân- diode logical c. sơ đồ lôgic điôt- discriminator c. sơ đồ máy phân biệt – display c. sơ đồ báo hiệu- divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)- doubling c. mạch tăng đôi- drive c. sơ đồ đồng bộ hoá- dual c. sơ đồ đối ngẫu- efficient c. sơ đồ hiệu dụng- electric c. mạch điện- energizing c. mạch kích thích- equivalent c. mạch tương đương- error correction c. mạch sửa sai- error indicating c. mạch phát hiện sai tiếng Anh là gì?
mạch chỉ độ sai- exciting c. mạch kích thích- feedback c. sơ đồ liên hệ- forward c. sơ đồ tác dụng thẳng- grid c.mạch lưới- guard c. sơ đồ bảo vệ- halving c. sơ đồ chia đôi- high-frequency c. mạch cao tần- hold c. mạch cố định tiếng Anh là gì?
mạch chặn- impulse c. mạch xung- incomplete c. mạch không đóng- inverter c. mạch nghịch đảo- linearity c. mạch tuyến tính hoá- logical c. mạch lôgic- low-order add c. mạch cộng hàng thấp- made c. mạch đóng- marking c. mạch đánh dấu- measuring c. mạch đo- memory c. mạch nhớ- metering c. mạch đo- mixing c. mạch hỗn hợp- modulator c. mạch điều phức- monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn- định)- multiple c. mạch hội- multiple output c. mạch nhiều lối ra- multi-stage c. mạch nhiều bước- network c. lưới mạch phức tạp tiếng Anh là gì?
mạch rẽ nhánh- “not” c. mạch “không”- open ạch mở- oscillating c. mạch dao động- output c. mạch ra- parasitic c. mạch nhiễu loạn- passive c. (điều khiển học) mạch bị động- phantom c. mạch ma- power c.mạch lực- primary c. mạch sơ cấp- printed c. sơ đồ in- protection c. sơ đồ bảo vệ tiếng Anh là gì?
mạch bảo vệ- pulse discrimination c. mạch phân biệt xung- pulse memory c. mạch nhớ xung- reducible c.s mạch khả quy- redundant c. mạch dư tiếng Anh là gì?
mạch kép- reset c. mạch phục hồi- rewriting c. mạch ghi lại- sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn- scaling c. mạch đếm gộp- secondary c. mạch thứ cấp- sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính- shift c. sơ đồ trượt- smoothing c. mạch lọc trơn tiếng Anh là gì?
mạch san bằng- squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc- stabilizing c. chu tuyến ổn định- stamped c. sơ đồ dập- subtraction c. mạch trừ- sweep c. khối quét tiếng Anh là gì?
mạch quét- switching c. [sơ đồ ngắt tiếng Anh là gì?
sơ đồ đảo] mạch- symbolic(al) c. mạch ký hiệu- symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng- synchronizing c. mạch đồng bộ hoá- test c. mạch kiểm tra- times c. sơ đồ định thời gian- typical c. sơ đồ điển hình
Source: https://thomaygiat.com
Category : Điện Tử
Sửa Tivi Sony
Sửa Tivi Sony Dịch Vụ Uy Tín Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 Hà Nội có tới 30% tin dùng tivi sony thì việc…
Sửa Tivi Oled
Sửa Tivi Oled- Địa Chỉ Uy Tín Nhất Tại Hà Nội: 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa cung cấp dịch vụ Sửa Tivi Oled với…
Sửa Tivi Samsung
Sửa Tivi Samsung- Khắc Phục Mọi Sự cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Samsung của điện tử Bách Khoa chuyên sửa…
Sửa Tivi Asanzo
Sửa Tivi Asanzo Hỗ Trợ Sử Lý Các Sự Cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Asanzo của điện tử Bách Khoa…
Sửa Tivi Skyworth
Sửa Tivi Skyworth Địa Chỉ Sửa Điện Tử Tại Nhà Uy Tín 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa chuyên cung cấp các dịch vụ…
Sửa Tivi Toshiba
Sửa Tivi Toshiba Tại Nhà Hà Nội Hotline: 0948 559 995 Giữa muôn vàn trung tâm, các cơ sở cung cấp dịch vụ Sửa Tivi…