Từ vựng tiếng Anh ngành Truyền thông – The Hanoi Chatty

Truyền thông là một trong những ngành có sức ảnh hưởng tác động vô cùng lớn đến sự tăng trưởng của xã hội lúc bấy giờ. Bởi lẽ từ chính phủ nước nhà tới những doanh nghiệp đều cần sử dụng những phương tiện đi lại truyền thông hiệu quả trong mạng lưới quá tải thông tin .

Vì vậy, việc biết thêm từ vựng tiếng Ang ngành Truyền thông cũng rất hữu ích cho công việc. Hãy cùng CLB tiếng Anh thực hành – The Hanoi Chatty tìm hiểu kho từ vựng với ngành nghề này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các

loại báo ngành Truyền thông

Từ vựng tiếng Anh về các loại báo ngành Truyền thông

Từ vựng về các loại báo ngành Truyền thông

2. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí ngành truyền thông

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí ngành Truyền thông
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Proof-reader /pruf-ˈridər/ nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)
2 News bureaus/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/; /dɛsks/ bộ phận biên tập tin bài
3 Sub-editor = managing edior /sʌb-ˈɛdətər/; /ˈmænɪʤɪŋ ˈɛdətər/ thư ký tòa soạn
4 Fact-checker /fækt-ˈʧɛkər / người kiểm tra thông tin
5 Television reporter /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ phóng viên truyền hình
6 Editor-in-chief = executive editor /ˈɛdətər-ɪn-ʧif/; /ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɛdɪtə/ tổng biên tập
7 Editor /ˈɛdətər/ biên tập viên
8 Deputy editor-in-chief /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ phó tổng biên tập
9 Content deputy editor-in-chief /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
10 Journalist /ˈʤɜrnələst/ nhà báo
11 Photojournalist /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ phóng viên ảnh
12 Reporter /rɪˈpɔrtər/ phóng viên
13 Corespondent /ˌkɔrəˈspɑndənt/ phóng viên thường trú ở nước ngoài
14 Camerarman ˈkæm.rə.mæn/ quay phim
15 Columnist /ˈkɑləmnəst/ phóng viên phụ trách chuyên mục
16 Production deputy editor-in-chief /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ phó tổng biên tập sản xuất
17 Senior executive editor /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/ ủy viên ban biên tập
18 Graphic artist /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/ chuyên viên đồ họa
19 Senior editor /ˈsinjər ˈɛdətər/ biên tập viên cao cấp
20 Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/ người thiết kế đồ họa
21 Contributor /kənˈtrɪbjətər/ cộng tác viên
22 Editor-at-large = contributing editor /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/ cộng tác viên biên tập
23 Web designer /wɛb dɪˈzaɪnər/ người thiết kế web
24 Webmaster /ˈwɛbˌmæstər/ người quản lý website
25 War correspondent /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/ phóng viên chiến trường

Tham khảo thêm:

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông 2

Từ vựng chuyên ngành Truyền thông

4. Từ vựng tiếng Anh về các Phương tiện Truyền thông

Từ vựng tiếng Anh về các Phương tiện Truyền thông
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Mass media /mæs ˈmiː.di.ə/ Truyền thông đại chúng
2 Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ Quảng cáo
3 Publishing /ˈpʌblɪʃɪŋ/ Xuất bản, in ấn
4 Communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl/ Kênh truyền thông
5 Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiː.di.ə/ Truyền thông qua mạng xã hội
6 Digital media /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmiː.di.ə/ Truyền thông số
7 Broadcast media /ˈbrɔːd.kɑːst ˈmiː.di.ə/ Phát thanh truyền hình
8 Entry /ˈɛntri/ Nội dung trên blog
9 Blogger /ˈblɒgə/ Người viết blog
10 Blog /blɒg/ Nhật ký trực tuyến
11 Smart device /smɑːt dɪˈvaɪs/ Thiết bị thông minh
12 Censorship /ˈsɛnsəʃɪp/ Kiểm duyệt
13 Premium content /ˈpriː.mi.əm kənˈtent/ Nội dung có trả phí
14 Mainstream media /ˈmeɪn.striːm ˈmiː.di.ə/ Truyền thông chủ lưu
15 Shareable /ˈʃeərəbl/ Có thể chia sẻ được
16 Honest /ˈɒnɪst/ Trung thực
17 Credible news /ˈkrɛdəbl njuːz/ Tin tức đáng tin
18 Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ Đáng tin
19 Misrepresent /ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt/ Dựng chuyện
20 Depict /dɪˈpɪkt/ Khắc hoạ
21 Access /ˈæksɛs/ Truy cập

Tham khảo thêm:

5. Từ vựng tiếng Anh về Giải trí & Truyền thông

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí & Truyền thông
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ Sự quảng cáo
2 Agreement /əˈgriːmənt/ Sự thỏa thuận đồng ý
3 Art /ɑːt/ Nghệ thuật
4 Actor /ˈæktə/ Diễn viên nam
5 Actress /ˈæktrɪs/ Diễn viên nữ
6 Article /ˈɑːtɪkl/ Bài báo
7 Artist /ˈɑːtɪst/ Nghệ sĩ
8 Associate /əˈsəʊ.si.eɪt/ Người cộng sự trong công việc
9 Attract /əˈtrækt/ Thu hút
10 Audience /ˈɔːdiəns/ Khán giả
11 Author /ˈɔːθə/ Tác giả
12 Camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh
13 Channel /ˈʧænl/ Kênh
14 Comedy /ˈkɒmɪdi/ Hài kịch
15 Connect /kəˈnɛkt/ Kết nối
16 Design /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
17 Publication /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ Sự xuất bản
18 Release /rɪˈliːs/ Sự phát hành
19 Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ Phim tài liệu
20 Record /rɪˈkɔːd/ Bản thu (băng đĩa…)
21 Reader /ˈriːdə/ Độc giả
22 Publishing /ˈpʌblɪʃɪŋ/ Ngành xuất bản
23 Scene /siːn/ Hiện trường
24 Screen /skriːn/ Màn hình
25 Shoot /ʃuːt/ Chụp (ảnh), quay (phim)
26 Stage /steɪʤ/ Sân khấu
27 Studio /ˈstjuːdɪəʊ/ Trường quay
28 Technique /tɛkˈniːk/ Kỹ thuật
29 Tone /təʊn/ Âm điệu của âm thanh
30 Saxophonist /ˈsæksəfəʊnɪst/ Người thổi kèn xắc-xô-phôn
31 Cartoon /kɑːˈtuːn/ Phim hoạt hình

Tham khảo ngay:

Hi vọng bài viết từ vựng tiếng Anh ngành Truyền thông sẽ có ích với những bạn .

Follow The Hanoi Chatty để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về từ vựng các ngành nghề nhé!

Từ vựng tiếng Anh ngành Truyền thông – The Hanoi Chatty

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay