Nhóm ngành/Ngành/Tổ hợp xét tuyển
|
Năm tuyển sinh 2020
|
Năm tuyển sinh 2021
|
Chỉ tiêu
|
Số trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Số trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao
|
40
|
43
|
|
40
|
40
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
28.4 |
|
|
25.2 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
28.9 |
|
|
25.7 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
29.4 |
|
|
26.2 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
27.9 |
|
|
24.7 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
|
40
|
40
|
|
40
|
52
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
27.5 |
|
|
24.5 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
28 |
|
|
25 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
28.5 |
|
|
25.5 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
27 |
|
|
24 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
|
40
|
56
|
|
40
|
48
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
23.2 |
|
|
25.3 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
21.7 |
|
|
24.3 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
22.95 |
|
|
24.8 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
|
40
|
29
|
|
40
|
41
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
32.9 |
|
|
35.92 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
33.9 |
|
|
36.92 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.4 |
|
|
35.42 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông Marketing
|
80
|
76
|
|
80
|
76
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
33.2 |
|
|
36.32 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
34.45 |
|
|
37.57 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.7 |
|
|
35.82 |
Ngành Báo chí
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Báo in
|
50
|
55
|
|
50
|
49
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
29.5 |
|
|
24.9 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
30 |
|
|
24.6 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
31 |
|
|
26.4 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
29 |
|
|
24.4 |
Chuyên ngành Báo phát thanh
|
50
|
59
|
|
50
|
51
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
30.3 |
|
|
25.15 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
30.8 |
|
|
25.65 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
31.8 |
|
|
26.65 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
29.8 |
|
|
24.65 |
Chuyên ngành Báo truyền hình
|
50
|
36
|
|
50
|
44
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
32.25 |
|
|
26 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
33 |
|
|
26.75 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
34.25 |
|
|
28 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
31.75 |
|
|
25.5 |
Chuyên ngành Báo mạng điện tử
|
50
|
51
|
|
50
|
46
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
31.1 |
|
|
25.65 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
31.6 |
|
|
25.9 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
32.6 |
|
|
27.15 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
30.6 |
|
|
25.15 |
Ảnh báo chí
|
40
|
39
|
|
40
|
28
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
26 |
|
|
24.1 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
26.5 |
|
|
24.6 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
27.25 |
|
|
25.35 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
25.5 |
|
|
23.6 |
Quay phim truyền hình
|
40
|
27
|
|
40
|
28
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
|
|
22 |
|
|
19 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
|
|
22.25 |
|
|
19 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội |
|
|
22.5 |
|
|
19.75 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên |
|
|
22 |
|
|
19 |
Ngành Triết học
|
40
|
53
|
|
40
|
44
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
19.65 |
|
|
23 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
19.65 |
|
|
23 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
19.65 |
|
|
23 |
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
40
|
36
|
|
40
|
42
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
19.25 |
|
|
22.5 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
19.25 |
|
|
22.5 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
19.25 |
|
|
22.5 |
Ngành Kinh tế chính trị
|
40
|
41
|
|
40
|
59
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
23.95 |
|
|
25.5 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.7 |
|
|
24.5 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
23.2 |
|
|
25 |
Ngành Kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản lý kinh tế
|
100
|
105
|
|
60
|
71
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
24.3 |
|
|
25.98 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.8 |
|
|
24.98 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
24.05 |
|
|
25.48 |
Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
|
50
|
56
|
|
50
|
56
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
24.65 |
|
|
25.95 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.65 |
|
|
24.95 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
23.9 |
|
|
25.45 |
Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Công tác tổ chức
|
50
|
36
|
|
45
|
47
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
22.05 |
|
|
23.5 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
21.05 |
|
|
22.75 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
21.3 |
|
|
23 |
Chuyên ngành Công tác dân vận
|
|
|
|
45
|
11
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
|
|
|
17.75 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
|
17 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
17.25 |
Ngành Chính trị học
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hoá
|
50
|
58
|
|
20
|
52
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
18.7 |
|
|
23.05 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
18.7 |
|
|
23.05 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
18.7 |
|
|
23.05 |
Chuyên ngành Chính trị phát triển
|
50
|
51
|
|
50
|
37
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
16.5 |
|
|
22.25 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
16.5 |
|
|
22.25 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
16.5 |
|
|
22.25 |
Chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
40
|
31
|
|
40
|
37
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
16 |
|
|
22 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
16 |
|
|
22 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
16 |
|
|
22 |
Chuyên ngành Văn hoá phát triển
|
50
|
69
|
|
50
|
48
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
19.35 |
|
|
23.75 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
19.35 |
|
|
23.75 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
19.35 |
|
|
23.75 |
Chuyên ngành Chính sách công
|
40
|
55
|
|
40
|
46
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
18.15 |
|
|
23 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
18.15 |
|
|
23 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
18.15 |
|
|
23 |
Chuyên ngành Truyền thông chính sách
|
50
|
52
|
|
50
|
63
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
22.15 |
|
|
24.75 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.15 |
|
|
24.75 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
22.15 |
|
|
24.75 |
Ngành Xuất bản
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Biên tập xuất bản
|
50
|
55
|
|
50
|
55
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
25 |
|
|
26.25 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
24 |
|
|
25.25 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
24.5 |
|
|
25.75 |
Chuyên ngành Xuất bản điện tử
|
50
|
53
|
|
50
|
69
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
24.7 |
|
|
25.9 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
23.7 |
|
|
24.9 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
24.2 |
|
|
25.4 |
Ngành Xã hội học
|
50
|
60
|
|
50
|
72
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
23.85 |
|
|
25.4 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.85 |
|
|
24.4 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
23.35 |
|
|
24.9 |
Ngành Công tác xã hội
|
50
|
51
|
|
50
|
57
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
23.56 |
|
|
25 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.56 |
|
|
24 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
23.06 |
|
|
24.5 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện
|
50
|
32
|
|
50
|
50
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
27.57 |
|
|
28.6 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
26.07 |
|
|
27.1 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
26.57 |
|
|
27.6 |
Ngành Truyền thông đại chúng
|
100
|
94
|
|
100
|
115
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
26.53 |
|
|
27.77 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
25.03 |
|
|
26.27 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
25.53 |
|
|
26.77 |
Ngành Quản lý công
|
50
|
62
|
|
50
|
73
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
22.77 |
|
|
24.65 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
22.77 |
|
|
24.65 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
22.77 |
|
|
24.65 |
Ngành Quản lý nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước
|
50
|
60
|
|
50
|
65
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
21.72 |
|
|
24 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
21.72 |
|
|
24 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
21.72 |
|
|
24 |
Chuyên ngành Quản lý xã hội
|
50
|
46
|
|
50
|
72
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
|
|
21.9 |
|
|
24 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên |
|
|
21.9 |
|
|
24 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
21.9 |
|
|
24 |
Ngành Lịch sử
|
40
|
54
|
|
40
|
42
|
|
Tổ hợp 1 : Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
|
31.5 |
|
|
35.4 |
Tổ hợp 2 : Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
|
|
29.5 |
|
|
33.4 |
Tổ hợp 3 : Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
29.5 |
|
|
33.4 |
Tổ hợp 4 : Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục đào tạo công dân |
|
|
31 |
|
|
34.9 |
Ngành Quan hệ quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
|
50
|
48
|
|
50
|
48
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
32.55 |
|
|
35.85 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
33.55 |
|
|
36.85 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.05 |
|
|
35.35 |
Chuyên ngành Thông tin đối ngoại
|
50
|
47
|
|
50
|
50
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
32.7 |
|
|
35.95 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
33.7 |
|
|
36.95 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.2 |
|
|
35.45 |
Ngành Quan hệ công chúng
|
50
|
37
|
|
50
|
52
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
34.95 |
|
|
36.82 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
36.2 |
|
|
38.07 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
34.45 |
|
|
36.32 |
Ngành Quảng cáo
|
40
|
43
|
|
40
|
39
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
32.8 |
|
|
36.3 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
33.55 |
|
|
36.8 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.3 |
|
|
35.8 |
Ngành Ngôn ngữ Anh
|
50
|
48
|
|
50
|
59
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
33.2 |
|
|
36.15 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
33.7 |
|
|
36.65 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
32.7 |
|
|
35.65 |
Ngành Truyền thông quốc tế
|
50
|
34
|
|
50
|
44
|
|
Tổ hợp 1 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán |
|
|
34.25 |
|
|
36.51 |
Tổ hợp 2 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
|
|
35.25 |
|
|
37.51 |
Tổ hợp 3 : TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên |
|
|
33.75
|
|
|
36.01 |