Top 10 từ vựng tiếng trung về sản xuất tai nghe 2022
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện tử thông dụng. . Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản 1,2. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành linh kiện điện tử. 2.1 Từ vựng tiếng Trung vật dụng điện tử gia dụng hằng ngày. Phụ kiện điện thoại tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử. Tiếng Trung về chủ đề linh kiện điện thoại.
Nội dung chính
- Top 1: Từ vựng tiếng Trung về sản xuất tai nghe
- Top 2: Danh sách từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện, chuyên ngành điện tử
- Top 3: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện tai nghe – Blog của Thư
- Top 4: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng
- Top 5: Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại: Linh kiện | Phụ kiện | 3G, 4G
- Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện tử | Điện lạnh
- Top 7: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại – Thanhmaihsk
- Top 8: Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
- Top 9: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
- Top 10: TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CÔNG XƯỞNG SẢN XUẤT LINH …
Bạn đang đọc: Top 10 từ vựng tiếng trung về sản xuất tai nghe 2022
Mục Chính
- Top 1: Từ vựng tiếng Trung về sản xuất tai nghe
- Top 2: Danh sách từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện, chuyên ngành điện tử
- Top 3: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện tai nghe – Blog của Thư
- Top 4: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng
- Top 5: Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại: Linh kiện | Phụ kiện | 3G, 4G
- Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện tử | Điện lạnh
- Top 7: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại – Thanhmaihsk
- Top 8: Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
- Top 9: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
- Top 10: TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CÔNG XƯỞNG SẢN XUẤT LINH …
Top 1: Từ vựng tiếng Trung về sản xuất tai nghe
Tác giả: ancanmarketing.com – Nhận 123 lượt đánh giá
Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 5, 2022 — Từ vựng tiếng Trung về sản xuất tai nghe ; 6, 耳机, ěr jī, tai nghe ; 7, 蓝牙耳机, lán yá ěr jī, tai nghe không dây ; 8, 电话, diàn huà, Điện thoại. …
Top 2: Danh sách từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện, chuyên ngành điện tử
Tác giả: hicado.com – Nhận 147 lượt đánh giá
Tóm tắt: Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện (có phiên âm) đầy đủ sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng tiếng trung về linh kiện điện tử, điện, đặc biệt là những bạn học chuyên ngành điện tử này. Ngoài những từ vựng về linh kiện điện tử như từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện tử thông dụng, từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại, linh kiện máy tính thì Hicado còn liệt kê cách đọc của một số thương hiệu máy tính, điện thoại và công ty điện tử nổi tiếng tại Trung ở p
Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 thg 8, 2021 — Ngoài những từ vựng về linh kiện điện tử như từ vựng tiếng Trung … 7, Điện thoại di động sản xuất trong nước, guó chǎn shǒu jī, 国产手机. …
Top 3: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện tai nghe – Blog của Thư
Tác giả: thuonline.com – Nhận 136 lượt đánh giá
Khớp với kết quả tìm kiếm: Áp dụng cách học từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực, chuyên ngành sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Để sản xuất thiết bị điện tử cần phải có linh kiện … …
Top 4: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng
Tác giả: khoahoctiengtrung.com – Nhận 138 lượt đánh giá
Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử rất có lợi cho việc mở rộng kiến thức chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao. Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, linh kiện điện tử tiêu dùng. Nếu không biết nhiều từ mới chuyên về điện tử thì sẽ rất khó để có thể làm việc hiệu quả và trao đổi thông tin với quản lý. Hiểu được điều đó, trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt xin giới thiệu những
Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 7, 2022 — Để sản xuất thiết bị điện tử cần phải có linh kiện, linh kiện chính là phụ kiện, phụ tùng, những bộ phận nhỏ lắp ráp trong các thiết bị máy móc … …
Top 5: Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại: Linh kiện | Phụ kiện | 3G, 4G
Tác giả: chinese.com.vn – Nhận 133 lượt đánh giá
Tóm tắt: Bài viết hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động các linh kiện, phụ kiện được dịch qua tiếng Trung là gì ? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !. Điện thoại tiếng Trung:电话 (diànhuà ). Điện thoại di động: 移动电源 (Yídòng diànyuán) Phụ kiện điện thoại tiếng Trung. Phụ kiện điện thoại tiếng Trung là: 手机配件. / Shǒujī pèijiàn/. Sim điện thoại: 电话卡 /Diànhuàkǎ/. Ốp điện thoại, Ốp lưng: 手机套 /Shǒujī tào/. Thẻ điện thoại: 充值卡 /Chōngzhí kǎ/. Cào :刮开 /guā k
Xem thêm: Sửa Tivi Sony Quận Thanh Xuân
Khớp với kết quả tìm kiếm: 89, Điện thoại di động trong nước sản xuất, 国产手机 ; 90, Điện thoại Iphone, 苹果手机 ; 91, Điện thoại thông minh, 智能手机 ; 92, Đồ dùng máy tính, 电脑相关用品 … …
Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện tử | Điện lạnh
Tác giả: chinese.com.vn – Nhận 128 lượt đánh giá
Tóm tắt: Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao. Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử 1. Sản phẩm kỹ thuật số. 数码产品. shùmǎ chǎnpǐn. 2. USB. U盘. U pán. 3. BenQ. 明基. míng jī. 4. Bluetooth. 蓝牙技术. lányá jìshù. 5. Bộ đàm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử; Từ vựng tiếng Trung về Tivi: 电视机 … 22, Điện thoại di động trong nước sản xuất, 国产手机, guó chǎn shǒu jī. …
Top 7: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại – Thanhmaihsk
Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn – Nhận 179 lượt đánh giá
Tóm tắt: Hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng về linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp ích tới bạn trong quá trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu.. Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện thoại. Tiếng Trung về chủ đề linh kiện điện thoại STT. Tiếng Việt. Tiếng Trung. Phiên Âm. 1. Linh kiện điện thoại. 手机组件. shǒujī zǔjiàn. 2. Bàn phím điện thoại. 拨号盘. bōhàopán. 3. Pin điện thoại. 电池. diànchí. 4. Màn
Khớp với kết quả tìm kiếm: 18 thg 5, 2021 — Xin lỗi, đây là thư viện, nếu bạn muốn nghe nhạc hãy dùng tai nghe nhé. Hội thoại mẫu. A:请问,你们这儿有充值卡吗?/Qǐngwèn, nǐmen zhè’er yǒu … …
Top 8: Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Tác giả: tiengtrunghoanglien.com.vn – Nhận 130 lượt đánh giá
Tóm tắt: Tin tức mới 1. Khái quát chung về ngôn ngữ Chúng ta đang sống trong thế giới của từ ngữ. Trong tất cả các phương tiện mà con người dùng để giao tiếp thì ngôn ngữ là phương tiện duy nhất thoả mãn được tất cả nhu cầu của con người. Bởi vậy, ngôn ngữ có vai trò vô cùTin tức mới Đáp án bài tập của sách bài tập giáo trình Hán ngữTin tức mới Khen mang trong mình ý nghĩa tốt đẹp và thường không thể thiếu trong trong cuộc sống hàng ngày. Lời khen mang chúng ta gần nhau hơn. Hãy cùng trung tâm tiếng tru
Khớp với kết quả tìm kiếm: 9 thg 9, 2020 — 1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn · 2 USB U盘 U pán · 3 BenQ 明基 míng jī · 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù · 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng … …
Top 9: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Tác giả: tiengtrunghoanglien.com.vn – Nhận 131 lượt đánh giá
Tóm tắt: Tin tức mới 1. Khái quát chung về ngôn ngữ Chúng ta đang sống trong thế giới của từ ngữ. Trong tất cả các phương tiện mà con người dùng để giao tiếp thì ngôn ngữ là phương tiện duy nhất thoả mãn được tất cả nhu cầu của con người. Bởi vậy, ngôn ngữ có vai trò vô cùTin tức mới Đáp án bài tập của sách bài tập giáo trình Hán ngữTin tức mới Khen mang trong mình ý nghĩa tốt đẹp và thường không thể thiếu trong trong cuộc sống hàng ngày. Lời khen mang chúng ta gần nhau hơn. Hãy cùng trung tâm tiếng tru
Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 8, 2017 — 1 BenQ 明基 míngjī · 2 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù · 3 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī · 4 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn · 5 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún · 6 … …
Xem thêm: Sửa Tivi Sony Huyện Từ Liêm
Top 10: TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CÔNG XƯỞNG SẢN XUẤT LINH …
Tác giả: m.youtube.com – Nhận 106 lượt đánh giá
Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A …
Source: https://thomaygiat.com
Category : Điện Tử
Sửa Tivi Sony
Sửa Tivi Sony Dịch Vụ Uy Tín Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 Hà Nội có tới 30% tin dùng tivi sony thì việc…
Sửa Tivi Oled
Sửa Tivi Oled- Địa Chỉ Uy Tín Nhất Tại Hà Nội: 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa cung cấp dịch vụ Sửa Tivi Oled với…
Sửa Tivi Samsung
Sửa Tivi Samsung- Khắc Phục Mọi Sự cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Samsung của điện tử Bách Khoa chuyên sửa…
Sửa Tivi Asanzo
Sửa Tivi Asanzo Hỗ Trợ Sử Lý Các Sự Cố Tại Nhà 0941 559 995 Dịch vụ Sửa Tivi Asanzo của điện tử Bách Khoa…
Sửa Tivi Skyworth
Sửa Tivi Skyworth Địa Chỉ Sửa Điện Tử Tại Nhà Uy Tín 0941 559 995 Điện tử Bách Khoa chuyên cung cấp các dịch vụ…
Sửa Tivi Toshiba
Sửa Tivi Toshiba Tại Nhà Hà Nội Hotline: 0948 559 995 Giữa muôn vàn trung tâm, các cơ sở cung cấp dịch vụ Sửa Tivi…