Các thiết bị điện tử trong gia đình bằng tiếng Anh

64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Điện Gia Dụng

Bạn đang đọc: Các thiết bị điện tử trong gia đình bằng tiếng Anh

air purifier /erˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc không khí above-ground pool /əˈbʌv ɡraʊnd puːl/: hồ bơi trên mặt đất airconditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy lạnh baking mixer /ˈbeɪkɪŋˈmɪksər/: máy đánh bột bathroom faucet /ˈbæθruːmˈfɔːsɪt/: vòi nước phòng tắm bathroom sink /ˈbæθruːm sɪŋk/: bồn rửa mặt bathtub /ˈbæθtʌb/: bồn tắm bidet spray /bɪˈdeɪ spreɪ/: vòi xịt toilet blender /ˈblendər/: máy xay sinh tố bread machine /bred məˈʃiːn/: máy làm bánh mì ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần clothes dryer /kləʊðzˈdraɪər/: máy sấy khô quần áo clothes iron /kləʊzˈaɪərn/: bàn ủi coffee grinder /ˈkɔːfiˈɡraɪndər/: máy xay cà phê coffee maker /ˈkɔːfiˈmeɪkər/: máy pha cà phê crock pot /ˈkrɑːk pɑːt/: nồi nấu chậm dehumidifier /ˌdiːhjuːˈmɪdɪfaɪər/: máy khử ẩm dishwasher /ˈdɪʃwɔːʃər/: máy rửa chén domestic robot /dəˈmestɪkˈrəʊbɑːt/: máy hút bụi tự động electric drill /ɪˈlektrɪk drɪl/: máy khoan điện electric fan /ɪˈlektrɪk fæn/: quạt máy electric guitar /ɪˈlektrɪk ɡɪˈtɑːr/: ghi ta điện electric kettle /ɪˈlektrɪkˈketl/: ấm điện electric water boiler /ɪˈlektrɪkˈwɔːtərˈbɔɪlər/: máy đun nước nóng evaporative cooler /ɪˈvæpəretɪv/ˈkuːlər/: quạt hơi nước flashlight /ˈflæʃlaɪt/: đèn pin (Mỹ) food processor /ˈfuːd prɑːsesər/: máy xay thịt freezer /ˈfriːzər/: tủ đông garbage disposal unit /ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspəʊzlˈjuːnɪt/:máy xay thức ăn thừa trước khi xả vào ống nước thải sinh hoạt hair dryer /ˈherdraɪər/: máy sấy tóc heater /ˈhiːtər/: mấy sưởi ấm hot tub /ˈhɑːt tʌb/: máy ngâm nước nóng humidifier /hjuːˈmɪdɪfaɪər/: máy làm ẩm không khí

ice maker /aɪsˈmeɪkər/: máy làm nước đá jacuzzi /dʒəˈkuːzi/: bồn tắm mát xa juicer /ˈdʒuːsər/: máy ép nước trái cây kitchen faucet /ˈkɪtʃɪnˈfɔːsɪt/: vòi nước rửa chén kitchen hood /ˈkɪtʃɪn hʊd/: máy hút mùi nhà bếp kitchen sink /ˈkɪtʃɪn sɪŋk/: bồn rửa chén lamp /læmp/: đèn bàn lantern /ˈlæntərn/: lồng đèn light bulb /ˈlaɪt bʌlb/: bóng đèn microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: lò viba mixer /ˈmɪksər/: máy đánh trứng, đánh bột oven /ˈʌvn/: lò nướng popcorn maker /ˈpɑːpkɔːrnˈmeɪkər/: máy làm bắp rang pressure cooker /ˈpreʃər kʊkər/: nồi áp suất pressure washer /ˈpreʃər wɑːʃər/: máy xịt nước áp suất cao refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh rice cooker /raɪsˈkʊkər/: nồi cơm điện sewing machine /ˈsəʊɪŋ məʃiːn/: máy may showerhead /ˈʃaʊər hed/: vòi tắm hoa sen smoker /ˈsməʊkər/: máy xông khói thịt speaker /ˈspiːkər/: loa stove /stəʊv/: bếp lò tankless water heater /tæŋkləsˈwɔːtərˈhiːtər/: máy nước nóng trực tiếp tank-style water heater /tæŋk staɪlˈwɔːtərˈhiːtər/: máy nước nóng gián tiếp television /ˈtelɪvɪʒn/: ti vi toaster /ˈtəʊstər/: máy nướng bánh mì torch /tɔːrtʃ/: đèn pin (Anh) vacuum cleaner /ˈvækjuːm kliːnər/: máy hút bụi waffle iron /ˈwɑːflˈaɪərn/: máy làm bánh waffle washing machine /ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/: máy giặt water purifier /ˈwɔːtərˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc nước

Bài mới: 83 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị

Các thiết bị điện tử trong gia đình bằng tiếng Anh

Bài viết liên quan
Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay