hút bụi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Máy hút bụi

The Vacuum Cleaner

jw2019

Làm con bé tốn năm mươi đô cho một chiếc máy hút bụi chín mươi đô.

Cost her fifty bucks for a ninety-dollar vacuum.

Literature

Đây là máy hút bụi đầu tiên, mẫu máy Skinner năm 1905 do Công ty Hoover sản xuất.

This is the first vacuum cleaner, the 1905 Skinner Vacuum, from the Hoover Company.

ted2019

Hút bụi hoặc phủi các nệm giường kỹ lưỡng.

Vacuum or thoroughly dust the mattresses.

jw2019

Với một cái máy hút bụi.

With a vacuum cleaner

OpenSubtitles2018.v3

Sau này cậu đừng có nhắc tới cái máy hút bụi trước mặt tớ.

Don’t even say the v of vacuum anymore !

QED

Bà ta hút bụi.

She dusts.

OpenSubtitles2018.v3

Bán cho tôi máy hút bụi?

Sell me a vacuum cleaner?

OpenSubtitles2018.v3

Đó là nguyên lý vị nhân mạnh của hút bụi.

That’s the strong anthropic principle of vacuuming .

QED

Tưởng tượng bạn có máy hút bụi Hoover ở nhà và nó bị hỏng.

So imagine you have, say, a Hoover in your home and it has broken down .

QED

Đang dọn dẹp thì dùng ống hút bụi.

If she’s cleaning, it’s a vacuum.

OpenSubtitles2018.v3

” Người hút bụi ” à?

The vacuum guy?

OpenSubtitles2018.v3

Không có máy hút bụi à?

Don’t you have a vacuum cleaner there?

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ cần nhấn nút, một robot hình chiếc đĩa sẽ bắt đầu hút bụi sàn nhà của bạn.

Just press a button, and a disk-shaped robot goes to work vacuuming your floors.

jw2019

Cô đến đây nhận máy hút bụi thật sao?

You really came here to get a vacuum ?

QED

Máy hút bụi là ý gì thế?

What’s with the vacuum ?

QED

Quét, lau hoặc hút bụi sàn nhà nếu cần.

Sweep, mop, or vacuum the floor if needed.

jw2019

(Cười) Đó là nguyên lý vị nhân mạnh của hút bụi.

(Laughter) That’s the strong anthropic principle of vacuuming.

ted2019

Em trai trả lời rằng em được giao nhiệm vụ hút bụi trên bục sau mỗi buổi nhóm.

The young brother replied that he was assigned to vacuum the platform after every meeting.

jw2019

Chẳng hạn, tôi nhờ mọi người mặc đồ cho máy hút bụi của họ.

For example, I get people to dress up their vacuum cleaners.

QED

Nhìn này, tôi còn hơn 1 con máy bay hút bụi nông nghiệp đấy.

Look, I am more than just a crop duster.

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ cũng nói là anh phải thôi thọc thằng nhỏ của anh vào trong cái máy hút bụi.

Mom also said for you to stop sticking your dick in the vacuum cleaner. Oh!

OpenSubtitles2018.v3

Con biết cái máy hút bụi đâu không?

Do you guys know where the vacuum is?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy làm sao máy hút bụi hoạt động được?

How’ll the vacuum work now?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ tao sẽ biến mày thành máy hút bụi.

Think I’ll turn you into an overqualified vacuum cleaner.

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://thomaygiat.com
Category : Dân Dụng

hút bụi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bài viết liên quan
  • Sửa bình nóng lạnh Kangaroo

  • Sửa bình nóng lạnh Kangaroo Bạn đang sở hữu một chiếc bình nóng lạnh Kangaroo tại gia đình mình và bình nóng lạnh nhà bạn…

  • Sửa bình nóng lạnh Electrolux

  • Sửa bình nóng lạnh Electrolux Quý khách hàng tại Hà Nội đang sử đụng bình nóng lạnh Electrolux và có nhu cầu muốn sử dụng…

Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay