lò vi sóng – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Lò vi sóng cũng có hệ thống hoạt động tương tự.

So a microwave is a similar system.

QED

Trong ngăn kéo dưới lò vi sóng.

In the junk drawer under the microwave.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu phải ra ngoài… còn một đĩa mỳ Ý cho bác trong lò vi sóng đó ạ.

I have to leave… but there’s a plate of pasta for you in the microwave.

OpenSubtitles2018.v3

Và có 1 ổ bánh mỳ tớ trong lò vi sóng nhưng tớ sẽ không ăn.

And there’s a loaf in the new bread maker I won’t eat .

OpenSubtitles2018.v3

Àh, tôi vẫn đang đợi lò vi sóng đấy nhé!

Oh, I’m still waiting on that microwave oven.

OpenSubtitles2018.v3

Đồng hồ trên lò vi sóng chỉ 8:17.

The clock on the microwave reads 8:17 a.m.

Literature

Hãy xem xét một ổ bánh mì nho đang nở trong lò vi sóng.

Consider a loaf of raisin bread rising in the oven .

ted2019

Cô đã bao giờ làm bỏng ngô từ lò vi sóng chưa?

You’ve ever made microwave popcorn?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có nên hoàn thành lau sạch lò vi sóng trước không, Laura?

Shall I finish cleaning the oven first, Laura ?

OpenSubtitles2018.v3

Sao không cho cả lò vi sóng vào đây luôn đi.

Why don’t they just give him a microwave?

OpenSubtitles2018.v3

Bằng cỡ cái lò vi sóng?

I don’t know .

OpenSubtitles2018.v3

Schawlow đồng tác giả Quang phổ Lò vi sóng (1955) với Charles Townes.

Schawlow coauthored the widely used text Microwave Spectroscopy (1955) with Charles Townes.

WikiMatrix

(Lò vi sóng phát ra tiếng bíp) (Cười lớn)

(Microwave beeps) (Laughter)

ted2019

Còi báo cháy, máy trợ thính, lò vi sóng, điện thoại di động.

Smoke alarms, hearing aids, microwaves, cell phones.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, ở trong lò vi sóng.

Yeah, it’s in the microwave.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là nước sốt… cho thịt bò trong lò vi sóng.

This is the basic salsa for the roast beef in the microwave.

OpenSubtitles2018.v3

Lò vi sóng hoạt động ở tần số 2495 hoặc 2450 MHz.

Microwave ovens operate at 2495 or 2450 MHz.

WikiMatrix

Tháp di động 5K sẽ trở thành lò vi sóng.

The 5K cell towers could microwave people.

OpenSubtitles2018.v3

( Lò vi sóng phát ra tiếng bíp ) ( Cười lớn )

( Microwave beeps ) ( Laughter )

QED

Việc phổ lò vi sóng được sử dụng bởi các radar, điện thoại di động, và Internet không dây.

The microwave spectrum is employed by radar, cell phones, and wireless Internet.

WikiMatrix

Tưởng tượng như là để kim loại vào trong lò vi sóng. Với cường độ hàng tỉ tỉ lần.

Think tinfoil in a microwave times a few billion, nothing left but a crater.

OpenSubtitles2018.v3

Trồng cấy nhân tạo các không gian trống có thể đạt được trong lò vi sóng-to- terahertz loạt.

Artificial propagation of empty space could be reached in the microwave-to-terahertz range.

WikiMatrix

* Lò vi sóng : Bạn nên nấu thịt và thịt gia cầm ngay sau khi làm rã đông bằng lò vi sóng .

* Microwave : Cook meat and poultry immediately after microwave thawing .

EVBNews

Ngoài ra, đối với lò vi sóng tần số, các tài liệu này là tương tự với các tinh thể cho quang học.

Additionally, for microwave frequencies, these materials are analogous to crystals for optics.

WikiMatrix

Source: https://thomaygiat.com
Category : Dân Dụng

lò vi sóng – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Bài viết liên quan
  • Sửa bình nóng lạnh Kangaroo

  • Sửa bình nóng lạnh Kangaroo Bạn đang sở hữu một chiếc bình nóng lạnh Kangaroo tại gia đình mình và bình nóng lạnh nhà bạn…

  • Sửa bình nóng lạnh Electrolux

  • Sửa bình nóng lạnh Electrolux Quý khách hàng tại Hà Nội đang sử đụng bình nóng lạnh Electrolux và có nhu cầu muốn sử dụng…

Hotline 24/7: O984.666.352
Alternate Text Gọi ngay